Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 22:02 12 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#401
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2539
2559
2534
2
#402
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2539
2500
2494
3
#403
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2539
2422
2473
#404
Pranav Anand
Đại kiện tướng
Pranav Anand
2538
2421
2386
1
#405
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
2
#406
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2538
2482
2548
3
#407
Mikhail Kobalia
Đại kiện tướng
Mikhail Kobalia
2538
2509
2480
4
#408
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2538
2615
2550
5
#409
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
2538
2432
2428
#410
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2537
2544
2540
1
#411
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2537
2517
2543
2
#412
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2537
2566
2560
#413
Oliver Mihok
Đại kiện tướng
Oliver Mihok
2536
2445
2415
1
#414
Maxim Turov
Đại kiện tướng
Maxim Turov
2536
2470
2407
2
#415
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2536
2515
2402
3
#416
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2536
2525
2579
#417
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2535
2449
2456
1
#418
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2535
2526
2512
2
#419
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2535
2533
2555
3
#420
Youri Chkouro
Đại kiện tướng
Youri Chkouro
2535
2466
2525
4
#421
Yahli Sokolovsky
Đại kiện tướng
Yahli Sokolovsky
2535
2352
2406
#422
Jan H Timman
Đại kiện tướng
Jan H Timman
2534
2472
2501
#423
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2533
2574
2556
1
#424
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
2533
2430
2448
2
#425
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2544
2480
3
#426
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
2533
2610
2607
4
#427
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2533
2536
2490
#428
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2532
2480
2517
1
#429
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
2
#430
Zhao Jun
Đại kiện tướng
Zhao Jun
2532
2596
2547
4
#431
Avital Boruchovsky
Đại kiện tướng
Avital Boruchovsky
2532
2490
2450
1
#432
Jaan Ehlvest
Đại kiện tướng
Jaan Ehlvest
2531
2475
2446
2
#433
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2531
2493
2484
3
#434
Mahel Boyer
Kiện tướng Quốc tế
Mahel Boyer
2531
2514
2471
4
#435
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
2531
2503
2533
1
#436
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
- 1
2531
2531
2561
5
#437
Giorgi Margvelashvili
Đại kiện tướng
Giorgi Margvelashvili
2531
0
2531
6
#438
Andreas Kelires
Đại kiện tướng
Andreas Kelires
2531
2438
2438
7
#439
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
8
#440
Alexander Huzman
Đại kiện tướng
Alexander Huzman
2531
2461
2437
#441
Patrick Wolff
Đại kiện tướng
Patrick Wolff
2530
2524
2528
1
#442
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2530
2500
2504
2
#443
Bryce Tiglon
Đại kiện tướng
Bryce Tiglon
2530
0
0
1
#444
Robert Fontaine
Đại kiện tướng
Robert Fontaine
2529
0
0
2
#445
Volodymyr Vetoshko
Đại kiện tướng
Volodymyr Vetoshko
2529
2440
2455
3
#446
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2529
2445
2588
10
#447
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
+ 1
2529
2592
2598
#448
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
- 1
2529
2561
2476
1
#449
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
#450
Abdimalik Abdisalimov
Đại kiện tướng
Abdimalik Abdisalimov
2528
2417
2478