Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 00:02 13 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
3
#501
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2518
2539
2505
4
#502
Nana Dzagnidze
Đại kiện tướng
Nana Dzagnidze
2518
2418
2378
5
#503
Stanislav Novikov
Đại kiện tướng
Stanislav Novikov
2518
2359
2272
#504
Mihail Nikitenko
Đại kiện tướng
Mihail Nikitenko
2517
2407
2384
1
#505
Adrien Demuth
Đại kiện tướng
Adrien Demuth
2517
2451
2485
2
#506
Roeland Pruijssers
Đại kiện tướng
Roeland Pruijssers
2517
0
2539
3
#507
Jegor Lashkin
Kiện tướng Quốc tế
Jegor Lashkin
2517
2353
2421
4
#508
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
2517
2514
2436
5
#509
Nico Georgiadis
Đại kiện tướng
Nico Georgiadis
2517
2494
2442
#510
Saparmyrat Atabayev
Kiện tướng Quốc tế
Saparmyrat Atabayev
2516
2361
2481
1
#511
Srinath Narayanan
Đại kiện tướng
Srinath Narayanan
2516
2437
2442
2
#512
Michal Olszewski
Đại kiện tướng
Michal Olszewski
2516
2456
2422
3
#513
Gleb Dudin
Đại kiện tướng
Gleb Dudin
2516
2454
2454
11
#514
Jagadeesh Siddharth
Đại kiện tướng
Jagadeesh Siddharth
+ 1
2516
2408
2345
4
#515
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2516
2546
2439
1
#516
Anna Muzychuk
Đại kiện tướng
Anna Muzychuk
2515
2409
2406
#517
Jakob Vang Glud
Đại kiện tướng
Jakob Vang Glud
2515
2521
2564
1
#518
Xiongjian Peng
Đại kiện tướng
Xiongjian Peng
2515
2392
2366
2
#519
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
2515
2461
2454
3
#520
Mert Yilmazyerli
Đại kiện tướng
Mert Yilmazyerli
2515
2433
2433
4
#521
Mykhajlo Brodskyj
Đại kiện tướng
Mykhajlo Brodskyj
2515
2505
2454
6
#522
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2515
2489
2504
7
#523
Misratdin Iskandarov
Đại kiện tướng
Misratdin Iskandarov
2515
2483
2495
8
#524
Renato R Quintiliano Pinto
Đại kiện tướng
Renato R Quintiliano Pinto
2515
2419
2448
9
#525
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2515
2451
2460
#526
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2514
2525
2559
1
#527
Jan Klimkowski
Kiện tướng Quốc tế
Jan Klimkowski
2514
2420
2453
3
#528
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2514
2564
2510
1
#529
Michael Prusikin
Đại kiện tướng
Michael Prusikin
2513
2458
2538
2
#530
Gregory Kaidanov
Đại kiện tướng
Gregory Kaidanov
2513
0
2547
3
#531
Stuart C Conquest
Đại kiện tướng
Stuart C Conquest
2513
2386
2419
1
#532
Zhu Jiner
Đại kiện tướng
Zhu Jiner
- 1
2513
2441
2434
4
#533
Yuri Yakovich
Đại kiện tướng
Yuri Yakovich
2513
2477
2426
5
#534
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2513
2460
2523
6
#535
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2513
2382
2332
#536
Christopher Repka
Đại kiện tướng
Christopher Repka
2512
2428
2402
1
#537
Elier Miranda Mesa
Đại kiện tướng
Elier Miranda Mesa
2512
2421
2447
2
#538
Ariel Erenberg
Kiện tướng Quốc tế
Ariel Erenberg
2512
2383
2341
#539
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2511
2553
2508
1
#540
Santiago Avila Pavas
Đại kiện tướng
Santiago Avila Pavas
2511
2429
2446
2
#541
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2511
2553
2468
3
#542
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2511
2509
2429
4
#543
Youri Solodovnitchenko
Đại kiện tướng
Youri Solodovnitchenko
2511
2470
2465
#544
Lance Henderson de La Fuente
Đại kiện tướng
Lance Henderson de La Fuente
2510
2357
2411
1
#545
Tadeas Kriebel
Kiện tướng Quốc tế
Tadeas Kriebel
2510
2416
2437
2
#546
Sergey Erenburg
Đại kiện tướng
Sergey Erenburg
2510
2471
2525
3
#547
Mahdi Gholami Orimi
Đại kiện tướng
Mahdi Gholami Orimi
2510
2413
2480
#548
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
2509
2469
2504
1
#549
Christopher Noe
Kiện tướng Quốc tế
Christopher Noe
2509
2424
2554
2
#550
Andrey Shariyazdanov
Đại kiện tướng
Andrey Shariyazdanov
2509
2428
2421