Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 19:02 12 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
3
#301
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2535
2600
#302
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
1
#303
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2558
2530
2590
2
#304
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2558
2489
2482
3
#305
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2558
2486
2467
4
#306
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2558
2568
2521
5
#307
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2558
2534
2541
#308
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2557
2577
2537
1
#309
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2557
2504
2596
2
#310
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2557
2571
2603
3
#311
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2557
2536
2512
4
#312
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2563
5
#313
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2557
2489
2553
6
#314
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2557
2590
2677
#315
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2556
2542
2542
1
#316
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2556
2471
2511
2
#317
Jesper Sondergaard Thybo
Đại kiện tướng
Jesper Sondergaard Thybo
2556
2425
2407
#318
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
5
#319
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
+ 1
2555
2503
2567
1
#320
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2555
2503
2407
2
#321
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2555
2523
0
3
#322
Aleksey Grebnev
Đại kiện tướng
Aleksey Grebnev
2555
2506
2468
4
#323
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2555
2562
2579
#324
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
1
#325
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2557
2619
2
#326
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2615
2575
3
#327
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2554
2621
2610
4
#328
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2554
2513
2546
#329
Hovhannes Gabuzyan
Đại kiện tướng
Hovhannes Gabuzyan
2553
2507
2497
1
#330
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2553
2510
2528
3
#331
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
+ 1
2552
2555
2459
#332
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2552
2473
2549
1
#333
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2552
2437
2432
2
#334
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2552
2499
2493
#335
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2551
2492
2511
1
#336
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2551
2529
2534
2
#337
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2584
2570
3
#338
Konstantin Sakaev
Đại kiện tướng
Konstantin Sakaev
2551
2491
2632
#339
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2550
2525
2503
1
#340
Sankalp Gupta
Đại kiện tướng
Sankalp Gupta
2550
2425
2454
2
#341
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2550
2458
2454
3
#342
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2550
2504
2604
4
#343
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2550
2440
2431
5
#344
Martin Petrov
Đại kiện tướng
Martin Petrov
2550
2427
2448
6
#345
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2550
2443
2546
#346
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2549
2533
2577
1
#347
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2549
2547
2551
2
#348
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2549
2585
2599
3
#349
Mikhail Demidov
Đại kiện tướng
Mikhail Demidov
2549
2462
2438
4
#350
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2549
2452
2455