Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 01:02 13 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
9
#451
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
+ 1
2528
2371
2498
1
#452
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
2
#453
Christopher Lutz
Đại kiện tướng
Christopher Lutz
2528
0
0
3
#454
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2528
2546
2535
4
#455
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2528
2472
2478
6
#456
Himal Gusain
Kiện tướng Quốc tế
Himal Gusain
2528
2183
2272
1
#457
Roberto Garcia Pantoja
Đại kiện tướng
Roberto Garcia Pantoja
2527
2493
2560
#458
Dai Changren
Đại kiện tướng
Dai Changren
2527
2399
2431
2
#459
Savva Vetokhin
Đại kiện tướng
Savva Vetokhin
2527
2459
2496
#460
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2526
2484
2470
1
#461
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2526
2454
2550
2
#462
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2526
0
2492
3
#463
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2526
2467
2534
4
#464
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2526
2643
0
5
#465
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2526
2506
2509
6
#466
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2526
2604
2520
#467
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2525
2600
2536
1
#468
Matthias Wahls
Đại kiện tướng
Matthias Wahls
2525
0
0
2
#469
Hichem Hamdouchi
Đại kiện tướng
Hichem Hamdouchi
2525
2495
2490
3
#470
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
2525
2448
2411
4
#471
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
#472
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2524
2427
2546
1
#473
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
2
#474
Jorge Viterbo Ferreira
Đại kiện tướng
Jorge Viterbo Ferreira
2524
2427
2433
3
#475
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
4
#476
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
5
#477
Nikolozi Kacharava
Đại kiện tướng
Nikolozi Kacharava
2524
2419
2457
#478
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2523
2540
2517
1
#479
Vignesh N R
Đại kiện tướng
Vignesh N R
2523
2367
2437
2
#480
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
2523
2436
2438
3
#481
Koneru Humpy
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
2523
2446
2418
#482
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2522
2499
2580
1
#483
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2522
2482
2452
2
#484
Raja Rithvik R
Đại kiện tướng
Raja Rithvik R
2522
2404
2413
3
#485
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2522
2515
2539
#486
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2521
2525
2592
1
#487
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2521
2484
2558
2
#488
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2521
2464
2477
3
#489
Mukhiddin Madaminov
Đại kiện tướng
Mukhiddin Madaminov
2521
2461
2493
#490
Alexander Graf
Đại kiện tướng
Alexander Graf
2520
0
0
1
#491
Amirreza Pourramezanali
Đại kiện tướng
Amirreza Pourramezanali
2520
2384
2285
2
#492
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2520
2556
2553
#493
Michal Krasenkow
Đại kiện tướng
Michal Krasenkow
2519
2407
2346
1
#494
Arthur Guo
Đại kiện tướng
Arthur Guo
2519
0
0
2
#495
Zoltan Medvegy
Đại kiện tướng
Zoltan Medvegy
2519
2412
2507
3
#496
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2519
2483
2466
4
#497
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
2519
2431
2417
#498
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2518
2510
2432
1
#499
Sina Movahed
Đại kiện tướng
Sina Movahed
2518
2367
2430
2
#500
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
Đại kiện tướng
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
2518
2417
2480