Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 22:02 12 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#351
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2548
2514
2537
1
#352
Viktor Matviishen
Đại kiện tướng
Viktor Matviishen
2548
2422
2440
2
#353
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2508
3
#354
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
7
#355
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
+ 1
2548
2454
2383
1
#356
Grzegorz Gajewski
Đại kiện tướng
Grzegorz Gajewski
2547
2492
2544
#357
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2507
2595
1
#358
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2547
2539
2501
#359
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2546
2459
2505
1
#360
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2546
2500
2554
2
#361
Aleksandra Goryachkina
Đại kiện tướng
Aleksandra Goryachkina
2546
2517
2441
3
#362
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
#363
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
1
#364
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2545
2476
2515
2
#365
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
3
#366
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2545
2540
2492
4
#367
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2545
2575
2555
5
#368
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2545
2507
2543
#369
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2544
2574
2497
1
#370
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
2544
2521
2461
2
#371
Alvar Alonso Rosell
Đại kiện tướng
Alvar Alonso Rosell
2544
2492
2586
3
#372
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2544
2432
2440
4
#373
Aronyak Ghosh
Kiện tướng Quốc tế
Aronyak Ghosh
2544
2414
2450
5
#374
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2544
2559
2552
6
#375
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2544
2578
2519
1
#376
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2543
2449
2445
2
#377
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
2543
2414
2362
3
#378
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2543
2462
2462
4
#379
Isik Can
Kiện tướng Quốc tế
Isik Can
2543
2450
2444
5
#380
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
6
#381
Jan Krejci
Đại kiện tướng
Jan Krejci
2543
2479
2416
7
#382
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2543
2487
2549
7
#383
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
- 1
2542
2506
2506
1
#384
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2542
2616
2613
2
#385
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2542
2515
2492
3
#386
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
2542
2453
2475
4
#387
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
5
#388
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
6
#389
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
#390
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
1
#391
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2438
2526
2
#392
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2541
2428
2482
3
#393
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2541
2524
2499
8
#394
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
+ 1
2541
2473
2547
4
#395
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2614
1
#396
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
#397
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
2540
2493
2346
1
#398
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2479
2450
3
#399
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2540
2539
2552
#400
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2539
2487
2574