Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:56 16 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1601
Andre Ventura Sousa
Kiện tướng Quốc tế
Andre Ventura Sousa
2387
2378
2362
#1602
Felix Meissner
Kiện tướng FIDE
Felix Meissner
2372
2378
2350
#1603
Andreas Skytte Hagen
Kiện tướng Quốc tế
Andreas Skytte Hagen
2330
2377
2312
#1604
Jason Liang
Kiện tướng Quốc tế
Jason Liang
2390
2377
2377
#1605
Roman Pyrih
Kiện tướng FIDE
Roman Pyrih
2393
2377
2384
#1606
Zdenko Plenkovic
Kiện tướng Quốc tế
Zdenko Plenkovic
2355
2377
2368
#1607
Maciej Czopor
Kiện tướng FIDE
Maciej Czopor
2403
2377
2382
#1608
G Petar Arnaudov
Đại kiện tướng
G Petar Arnaudov
2403
2377
2417
#1609
Michael Buscher
Kiện tướng FIDE
Michael Buscher
2286
2377
2406
#1610
Alejandro Barbero Sendic
Kiện tướng FIDE
Alejandro Barbero Sendic
2326
2377
2314
#1611
Andrea Favaloro
Kiện tướng Quốc tế
Andrea Favaloro
2420
2377
2312
#1612
Ralf Akesson
Đại kiện tướng
Ralf Akesson
2336
2376
2296
#1613
Colomban Vitoux
Kiện tướng Quốc tế
Colomban Vitoux
2358
2376
2388
#1614
Iung Alicio de O Pinheiro
Kiện tướng FIDE
Iung Alicio de O Pinheiro
2289
2376
2283
#1615
Alexander Zabotin
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Zabotin
2423
2376
2270
#1616
2365
2376
0
#1617
Nico Chasin
Kiện tướng Quốc tế
Nico Chasin
2414
2376
2401
#1618
Georg Halvax
Kiện tướng Quốc tế
Georg Halvax
2437
2376
2442
#1619
Mariano Grynszpan
Kiện tướng FIDE
Mariano Grynszpan
2378
2376
0
#1620
Aleksandr A Ostrovskiy
Kiện tướng Quốc tế
Aleksandr A Ostrovskiy
2409
2376
2347
#1621
Borko Lajthajm
Đại kiện tướng
Borko Lajthajm
2330
2376
2294
#1622
Ludovic Lejarre
Kiện tướng Quốc tế
Ludovic Lejarre
2350
2376
0
#1623
Zeyu Xiang
Kiện tướng Quốc tế
Zeyu Xiang
2448
2376
2335
#1624
Marius Manolache
Đại kiện tướng
Marius Manolache
2408
2375
2372
#1625
Stefan Docx
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Docx
2430
2375
2322
#1626
Mikhail Nedobora
Kiện tướng Quốc tế
Mikhail Nedobora
2337
2375
2404
#1627
Irine Kharisma Sukandar
Kiện tướng Quốc tế
Irine Kharisma Sukandar
2330
2375
2256
#1628
Mohammad Fahad Rahman
Kiện tướng Quốc tế
Mohammad Fahad Rahman
2430
2375
2339
#1629
Asaf Givon
Kiện tướng Quốc tế
Asaf Givon
2419
2375
2354
#1630
Yohan Benitah
Kiện tướng Quốc tế
Yohan Benitah
2335
2375
2288
#1631
Adar Tarhan
Kiện tướng Quốc tế
Adar Tarhan
2481
2375
2334
#1632
Mohamad Ervan
Kiện tướng Quốc tế
Mohamad Ervan
2383
2375
2262
#1633
John-Paul Wallace
Kiện tướng Quốc tế
John-Paul Wallace
2351
2375
2360
#1634
Jia Haoxiang
Kiện tướng Quốc tế
Jia Haoxiang
2316
2375
0
#1635
Einar Hjalti Jensson
Kiện tướng Quốc tế
Einar Hjalti Jensson
2322
2375
2296
#1636
Sebastian Felipe Sanchez
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Felipe Sanchez
2422
2375
2316
#1637
Arman Ash Hayrapetyan
Kiện tướng Quốc tế
Arman Ash Hayrapetyan
2333
2375
2366
#1638
Vitali Golod
Đại kiện tướng
Vitali Golod
2487
2375
2575
#1639
Fulvio Zamengo
Kiện tướng FIDE
Fulvio Zamengo
2355
2375
2277
#1640
Gildas Goldsztejn
Kiện tướng Quốc tế
Gildas Goldsztejn
2418
2375
0
#1641
Thilo Ehmann
Kiện tướng FIDE
Thilo Ehmann
2335
2374
2437
#1642
Gergely-Andras-Gyula Szabo
Đại kiện tướng
Gergely-Andras-Gyula Szabo
2491
2374
2450
#1643
Igor Berezovsky
Kiện tướng Quốc tế
Igor Berezovsky
2396
2374
2309
#1644
Willyam Espinoza Palomino
Kiện tướng Quốc tế
Willyam Espinoza Palomino
2338
2374
2176
#1645
Mark Quinn
Kiện tướng Quốc tế
Mark Quinn
2376
2374
2262
#1646
Alexander A Kopylov
Kiện tướng Quốc tế
Alexander A Kopylov
2375
2374
2441
#1647
Zeljko Bogut
Kiện tướng Quốc tế
Zeljko Bogut
2371
2374
2295
#1648
Valerio Carnicelli
Kiện tướng FIDE
Valerio Carnicelli
2367
2374
2329
#1649
Igor Bjelobrk
Kiện tướng Quốc tế
Igor Bjelobrk
2397
2374
2319
#1650
Daniel Baratosi
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Baratosi
2316
2374
2288