Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:10 29 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1651
Danyil Mosesov
Kiện tướng Quốc tế
Danyil Mosesov
2462
2374
2270
#1652
Victor L Ivanov
Kiện tướng Quốc tế
Victor L Ivanov
2371
2374
2335
#1653
Rafat Issa
Kiện tướng Quốc tế
Rafat Issa
2327
2374
2331
#1654
Gal Drnovsek
Kiện tướng Quốc tế
Gal Drnovsek
2390
2374
2217
#1655
Sergey Kalinichev
Đại kiện tướng
Sergey Kalinichev
2383
2374
2368
#1656
Zoran Runic
Kiện tướng Quốc tế
Zoran Runic
2262
2373
2319
#1657
Helgi Ass Gretarsson
Đại kiện tướng
Helgi Ass Gretarsson
2418
2373
2400
#1658
Hector Luis Gil Alba
Kiện tướng FIDE
Hector Luis Gil Alba
2292
2373
2326
#1659
Zvonko Stanojoski
Đại kiện tướng
Zvonko Stanojoski
2402
2373
2333
#1660
2250
2373
2328
#1661
Bryan G Smith
Đại kiện tướng
Bryan G Smith
2365
2373
2357
#1662
2454
2373
2373
#1663
Leandro Slagboom
Kiện tướng FIDE
Leandro Slagboom
2369
2373
2118
#1664
Miklos Galyas
Đại kiện tướng
Miklos Galyas
2383
2373
2409
#1665
Igor Kowalski
Kiện tướng Quốc tế
Igor Kowalski
2407
2373
2345
#1666
Boris Markoja
Kiện tướng Quốc tế
Boris Markoja
2477
2373
2502
#1667
Jonas Hacker
Kiện tướng Quốc tế
Jonas Hacker
2391
2373
2301
#1668
Francesc Xavier Farran Martos
Kiện tướng FIDE
Francesc Xavier Farran Martos
2352
2373
0
#1669
Gary Giroyan
Kiện tướng Quốc tế
Gary Giroyan
2419
2373
2343
#1670
Valentin Raceanu
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Raceanu
2422
2372
2344
#1671
Vuk Djordjevic
Kiện tướng Quốc tế
Vuk Djordjevic
2350
2372
2403
#1672
Merijn van Delft
Kiện tướng Quốc tế
Merijn van Delft
2354
2372
2366
#1673
Zaur Tekeyev
Kiện tướng Quốc tế
Zaur Tekeyev
2412
2372
2401
#1674
Guy Levin
Kiện tướng Quốc tế
Guy Levin
2443
2372
2352
#1675
Pablo Cruz Lledo
Kiện tướng Quốc tế
Pablo Cruz Lledo
2403
2372
2406
#1676
Sergio Minero Pineda
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Minero Pineda
2342
2372
2384
#1677
Shreyas Royal
Đại kiện tướng
Shreyas Royal
2509
2372
2394
#1678
Basheer Al Qudaimi
Kiện tướng Quốc tế
Basheer Al Qudaimi
2373
2372
2287
#1679
David Housieaux
Kiện tướng Quốc tế
David Housieaux
2366
2372
0
#1680
Konstantin Borsuk
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Borsuk
2419
2372
2406
#1681
Pieter Hopman
Kiện tướng Quốc tế
Pieter Hopman
2316
2372
2357
#1682
Aaron Alonso Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Aaron Alonso Garcia
2446
2371
2402
#1683
Rick Frischmann
Kiện tướng FIDE
Rick Frischmann
2344
2371
2381
#1684
2329
2371
0
#1685
Xulio Del Prado Rodriguez
Kiện tướng FIDE
Xulio Del Prado Rodriguez
2350
2371
2316
#1686
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2528
2371
2498
#1687
Sevan Buscara
Kiện tướng Quốc tế
Sevan Buscara
2185
2371
2367
#1688
Nicholas Vettese
Kiện tướng Quốc tế
Nicholas Vettese
2328
2371
2246
#1689
Bjarte Leer-Helgesen
Kiện tướng Quốc tế
Bjarte Leer-Helgesen
2336
2371
2304
#1690
Vadim Vdovin
Kiện tướng FIDE
Vadim Vdovin
2286
2371
2406
#1691
Araz Basim Mohammed S Al-Saffar
Kiện tướng Quốc tế
Araz Basim Mohammed S Al-Saffar
2387
2371
2248
#1692
Eldiar Orozbaev
Kiện tướng Quốc tế
Eldiar Orozbaev
2419
2371
2276
#1693
Gyozo Pataki
Kiện tướng Quốc tế
Gyozo Pataki
2294
2371
2365
#1694
Sayed Arash Akbarinia
Kiện tướng FIDE
Sayed Arash Akbarinia
2379
2370
2343
#1695
2348
2370
2326
#1696
Marcelo Tempone
Kiện tướng Quốc tế
Marcelo Tempone
2351
2370
2437
#1697
Imre Fancsy
Kiện tướng Quốc tế
Imre Fancsy
2352
2370
2317
#1698
Boris Golubovic
Kiện tướng Quốc tế
Boris Golubovic
2311
2370
2313
#1699
Bragi Thorfinnsson
Đại kiện tướng
Bragi Thorfinnsson
2384
2370
2268
#1700
Rolf Schlindwein
Kiện tướng Quốc tế
Rolf Schlindwein
2367
2370
2352