Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:10 29 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1501
Jaime Sunye Neto
Đại kiện tướng
Jaime Sunye Neto
2370
2386
2345
#1502
Abdelrahman Hesham
Đại kiện tướng
Abdelrahman Hesham
2396
2386
2488
#1503
Francisco Olivares Canelles
Kiện tướng FIDE
Francisco Olivares Canelles
2288
2386
2242
#1504
Fernando Fernandez
Kiện tướng Quốc tế
Fernando Fernandez
2399
2386
2398
#1505
Dmitry Rostovtsev
Kiện tướng FIDE
Dmitry Rostovtsev
2292
2386
2488
#1506
Eldar Gasanov
Đại kiện tướng
Eldar Gasanov
2476
2385
2470
#1507
Raja Panjwani
Kiện tướng Quốc tế
Raja Panjwani
2448
2385
2395
#1508
Ramil Faizrakhmanov
Kiện tướng Quốc tế
Ramil Faizrakhmanov
2421
2385
2418
#1509
Sergiy Zavgorodniy
Kiện tướng Quốc tế
Sergiy Zavgorodniy
2379
2385
2402
#1510
Brandon G I Clarke
Kiện tướng Quốc tế
Brandon G I Clarke
2498
2385
2418
#1511
Ismet Mesic
Kiện tướng FIDE
Ismet Mesic
2295
2385
2177
#1512
Jan-Dietrich Wendt
Kiện tướng FIDE
Jan-Dietrich Wendt
2262
2385
2302
#1513
Aldiyar Ansat
Kiện tướng Quốc tế
Aldiyar Ansat
2474
2385
2418
#1514
Hans Moehn
Kiện tướng FIDE
Hans Moehn
2386
2385
2425
#1515
Pavel Simacek
Đại kiện tướng
Pavel Simacek
2426
2385
2360
#1516
Havard Haug
Kiện tướng FIDE
Havard Haug
2340
2385
2376
#1517
Adelard Bai
Kiện tướng Quốc tế
Adelard Bai
2393
2385
2358
#1518
Yaroslav Remizov
Kiện tướng Quốc tế
Yaroslav Remizov
2425
2385
2443
#1519
Adrian-Marian Petrisor
Kiện tướng Quốc tế
Adrian-Marian Petrisor
2384
2385
2339
#1520
Antoaneta Stefanova
Đại kiện tướng
Antoaneta Stefanova
2418
2385
2392
#1521
Alexander Khripachenko
Kiện tướng FIDE
Alexander Khripachenko
2401
2385
2401
#1522
Martin Haubro
Kiện tướng Quốc tế
Martin Haubro
2381
2385
2333
#1523
Prithu Gupta
Đại kiện tướng
Prithu Gupta
2415
2384
2328
#1524
Tomas Kraus
Đại kiện tướng
Tomas Kraus
2444
2384
2365
#1525
Luis Daniel Rodriguez Hernandez
Kiện tướng Quốc tế
Luis Daniel Rodriguez Hernandez
2394
2384
2357
#1526
Slavisa Milanovic
Kiện tướng Quốc tế
Slavisa Milanovic
2342
2384
2308
#1527
Jan Rubes
Kiện tướng Quốc tế
Jan Rubes
2449
2384
2424
#1528
Robert Glantz
Kiện tướng FIDE
Robert Glantz
2379
2384
2302
#1529
Andrei Belozerov
Đại kiện tướng
Andrei Belozerov
2400
2384
2379
#1530
Amirreza Pourramezanali
Đại kiện tướng
Amirreza Pourramezanali
2520
2384
2285
#1531
Maximilian Meinhardt
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Meinhardt
2377
2384
2388
#1532
Bogdan Lalic
Đại kiện tướng
Bogdan Lalic
2321
2384
2423
#1533
Yagiz Kaan Erdogmus
Đại kiện tướng
Yagiz Kaan Erdogmus
2599
2384
2389
#1534
Ashot Nadanian
Kiện tướng Quốc tế
Ashot Nadanian
2249
2384
2320
#1535
Christian Jepson
Kiện tướng Quốc tế
Christian Jepson
2404
2384
2350
#1536
Marie Sebag
Đại kiện tướng
Marie Sebag
2448
2384
2437
#1537
Aslan Aitbayev
Kiện tướng Quốc tế
Aslan Aitbayev
2374
2383
2363
#1538
Simon Alejandro Languidey
Kiện tướng Quốc tế
Simon Alejandro Languidey
2392
2383
2318
#1539
Mate Bagi
Kiện tướng Quốc tế
Mate Bagi
2428
2383
2323
#1540
Vladimir Hamitevici
Đại kiện tướng
Vladimir Hamitevici
2423
2383
2412
#1541
Dejan Pikula
Đại kiện tướng
Dejan Pikula
2306
2383
2371
#1542
2390
2383
2366
#1543
Stefan Pogosyan
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Pogosyan
2381
2383
2305
#1544
Ariel Erenberg
Kiện tướng Quốc tế
Ariel Erenberg
2512
2383
2341
#1545
Juan Pablo Hobaica
Kiện tướng Quốc tế
Juan Pablo Hobaica
2412
2383
2274
#1546
Mika Karttunen
Kiện tướng Quốc tế
Mika Karttunen
2480
2383
2396
#1547
Milos Milosevic
Kiện tướng Quốc tế
Milos Milosevic
2353
2383
2365
#1548
Ruben Domingo Nunez
Kiện tướng Quốc tế
Ruben Domingo Nunez
2426
2382
2404
#1549
Marani Rajendran Venkatesh
Đại kiện tướng
Marani Rajendran Venkatesh
2362
2382
2424
#1550
Martin Neubauer
Kiện tướng Quốc tế
Martin Neubauer
2413
2382
2316