Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:10 29 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1701
Evgeny Zanan
Đại kiện tướng
Evgeny Zanan
2450
2370
2408
#1702
Sayantan Das
Đại kiện tướng
Sayantan Das
2434
2370
2369
#1703
Burak Firat
Đại kiện tướng
Burak Firat
2450
2369
2392
#1704
Murad Ibrahimli
Kiện tướng Quốc tế
Murad Ibrahimli
2415
2369
2341
#1705
Lucas Liascovich
Kiện tướng Quốc tế
Lucas Liascovich
2417
2369
2482
#1706
Petr Pisk
Kiện tướng Quốc tế
Petr Pisk
2302
2369
2313
#1707
Christoph Menezes
Kiện tướng Quốc tế
Christoph Menezes
2364
2369
2369
#1708
Miroslav Maslik
Kiện tướng Quốc tế
Miroslav Maslik
2316
2369
0
#1709
Daniyal Sapenov
Kiện tướng FIDE
Daniyal Sapenov
2391
2369
2369
#1710
Juraj Lipka
Kiện tướng Quốc tế
Juraj Lipka
2343
2369
0
#1711
Egor Bogdanov
Kiện tướng Quốc tế
Egor Bogdanov
2488
2369
2348
#1712
Jan Sorensen
Kiện tướng Quốc tế
Jan Sorensen
2362
2369
0
#1713
Timothee Heinz
Kiện tướng FIDE
Timothee Heinz
2326
2369
2371
#1714
Cristi Machidon
Kiện tướng FIDE
Cristi Machidon
2314
2369
2337
#1715
Jonasz Baum
Kiện tướng Quốc tế
Jonasz Baum
2457
2369
2233
#1716
Flavio Guido
Kiện tướng Quốc tế
Flavio Guido
2348
2369
0
#1717
Reja Neer Manon
Kiện tướng Quốc tế
Reja Neer Manon
2431
2368
2075
#1718
Goh Wei Ming
Đại kiện tướng
Goh Wei Ming
2412
2368
2371
#1719
Dhulipalla Bala Chandra Prasad
Kiện tướng Quốc tế
Dhulipalla Bala Chandra Prasad
2432
2368
2360
#1720
Jose Vicente Pallardo Lozoya
Kiện tướng Quốc tế
Jose Vicente Pallardo Lozoya
2340
2368
2347
#1721
Teodor-Cosmin Nedelcu
Kiện tướng FIDE
Teodor-Cosmin Nedelcu
2320
2368
2266
#1722
Robert Loncar
Kiện tướng Quốc tế
Robert Loncar
2295
2368
2410
#1723
Danila Sutormin
Kiện tướng FIDE
Danila Sutormin
2381
2368
2302
#1724
Antonio Gamundi Salamanca
Kiện tướng Quốc tế
Antonio Gamundi Salamanca
2416
2368
0
#1725
Michael Klenburg
Kiện tướng Quốc tế
Michael Klenburg
2332
2368
2408
#1726
Piotr Piesik
Kiện tướng Quốc tế
Piotr Piesik
2422
2368
2330
#1727
Andrej Ljepic
Kiện tướng FIDE
Andrej Ljepic
2341
2368
2393
#1728
Meruert Kamalidenova
Kiện tướng Quốc tế
Meruert Kamalidenova
2355
2368
2324
#1729
Dr Florian Grafl
Kiện tướng Quốc tế
Dr Florian Grafl
2343
2367
2379
#1730
Arnar Gunnarsson
Kiện tướng Quốc tế
Arnar Gunnarsson
2409
2367
2352
#1731
Julian Kramer
Kiện tướng Quốc tế
Julian Kramer
2480
2367
2454
#1732
Sina Movahed
Đại kiện tướng
Sina Movahed
2518
2367
2430
#1733
Vignesh N R
Đại kiện tướng
Vignesh N R
2523
2367
2437
#1734
Jayson Gonzales
Đại kiện tướng
Jayson Gonzales
2312
2367
2347
#1735
2372
2367
2341
#1736
Joel Cholo B Banawa
Kiện tướng Quốc tế
Joel Cholo B Banawa
2392
2367
0
#1737
Matthew J Wadsworth
Kiện tướng Quốc tế
Matthew J Wadsworth
2473
2367
2286
#1738
Jasel Lopez
Kiện tướng Quốc tế
Jasel Lopez
2367
2367
2384
#1739
Valentin Kuklin
Kiện tướng FIDE
Valentin Kuklin
2367
2367
2279
#1740
Mark Heidenfeld
Kiện tướng Quốc tế
Mark Heidenfeld
2321
2367
2298
#1741
Horacio Saldano Dayer
Kiện tướng Quốc tế
Horacio Saldano Dayer
2369
2367
2377
#1742
Florian Poetz
Kiện tướng Quốc tế
Florian Poetz
2390
2367
2374
#1743
William M Paschall
Kiện tướng Quốc tế
William M Paschall
2305
2366
2297
#1744
Thomas Saatdjian
Kiện tướng FIDE
Thomas Saatdjian
2309
2366
0
#1745
Vaso Blesic
Kiện tướng Quốc tế
Vaso Blesic
2267
2366
2377
#1746
Konstantin Popov
Kiện tướng FIDE
Konstantin Popov
2376
2366
2384
#1747
Dagur Ragnarsson
Kiện tướng Quốc tế
Dagur Ragnarsson
2348
2366
2247
#1748
Andrew J Ledger
Kiện tướng Quốc tế
Andrew J Ledger
2333
2366
0
#1749
Matias Perez Gormaz
Kiện tướng Quốc tế
Matias Perez Gormaz
2396
2366
2334
#1750
Yurii N Khodko
Kiện tướng FIDE
Yurii N Khodko
2354
2366
2378