Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 08:56 16 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1551
Axel Falkevall
Kiện tướng FIDE
Axel Falkevall
2371
2382
2259
#1552
Felix Manuel Gomez Fontal
Kiện tướng Quốc tế
Felix Manuel Gomez Fontal
2335
2382
2352
#1553
Toghrul Hasanzade
Kiện tướng Quốc tế
Toghrul Hasanzade
2346
2382
2214
#1554
Sergey V. Lavrov
Kiện tướng FIDE
Sergey V. Lavrov
2338
2382
2315
#1555
Dragan Kojovic
Kiện tướng Quốc tế
Dragan Kojovic
2232
2382
2325
#1556
Viktor Varadi
Kiện tướng Quốc tế
Viktor Varadi
2361
2382
2299
#1557
Filip Haring
Kiện tướng Quốc tế
Filip Haring
2469
2382
2400
#1558
David Kjartansson
Kiện tướng Quốc tế
David Kjartansson
2266
2382
2330
#1559
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2513
2382
2332
#1560
Alexei Iljushin
Đại kiện tướng
Alexei Iljushin
2404
2382
2340
#1561
Alexander Raykhman
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Raykhman
2359
2382
2397
#1562
Andres Merario Alarcon
Kiện tướng Quốc tế
Andres Merario Alarcon
2376
2381
2335
#1563
Vitaly Teterev
Đại kiện tướng
Vitaly Teterev
2257
2381
2284
#1564
Vladimir Sveshnikov
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Sveshnikov
2417
2381
2264
#1565
Martin Martinez Romero
Kiện tướng Quốc tế
Martin Martinez Romero
2394
2381
2385
#1566
Eduardo Thelio Limp
Kiện tướng Quốc tế
Eduardo Thelio Limp
2266
2381
2253
#1567
Andrei Istratescu
Đại kiện tướng
Andrei Istratescu
2363
2381
2516
#1568
Ram Soffer
Đại kiện tướng
Ram Soffer
2423
2381
2336
#1569
Alexander Rinberg
Kiện tướng FIDE
Alexander Rinberg
2265
2381
0
#1570
Mads Hansen
Kiện tướng Quốc tế
Mads Hansen
2396
2380
2378
#1571
Paulo Bersamina
Kiện tướng Quốc tế
Paulo Bersamina
2411
2380
2307
#1572
Petr Mikhalchenko
Kiện tướng FIDE
Petr Mikhalchenko
2296
2380
2328
#1573
Miran Oganian
Kiện tướng Quốc tế
Miran Oganian
2418
2380
2349
#1574
Oliver Lehner
Kiện tướng Quốc tế
Oliver Lehner
2389
2380
2399
#1575
Roman Shogdzhiev
Kiện tướng FIDE
Roman Shogdzhiev
2349
2380
2418
#1576
Alessandro Manzone
Kiện tướng FIDE
Alessandro Manzone
2393
2380
2303
#1577
Torstein Bae
Kiện tướng Quốc tế
Torstein Bae
2390
2380
2295
#1578
Marcel Kanarek
Đại kiện tướng
Marcel Kanarek
2478
2380
2359
#1579
Max Hess
Kiện tướng Quốc tế
Max Hess
2388
2380
2310
#1580
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2472
2380
2623
#1581
2344
2380
2437
#1582
Raset Ziatdinow
Đại kiện tướng
Raset Ziatdinow
2031
2380
2220
#1583
Srdjan Sale
Kiện tướng Quốc tế
Srdjan Sale
2242
2380
2366
#1584
Daniel Howard Fernandez
Đại kiện tướng
Daniel Howard Fernandez
2486
2380
2453
#1585
Georgios Goumas
Kiện tướng Quốc tế
Georgios Goumas
2449
2379
2397
#1586
Vladimir Dobrov
Đại kiện tướng
Vladimir Dobrov
2412
2379
2434
#1587
Lars Ootes
Kiện tướng Quốc tế
Lars Ootes
2381
2379
2359
#1588
Konstantine Shanava
Đại kiện tướng
Konstantine Shanava
2455
2379
2477
#1589
Dejan Leskur
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Leskur
2192
2379
2191
#1590
Ilya Khmelniker
Đại kiện tướng
Ilya Khmelniker
2451
2379
2412
#1591
Fernando Valenzuela Gomez
Kiện tướng Quốc tế
Fernando Valenzuela Gomez
2314
2379
2296
#1592
Artur Janturin
Kiện tướng Quốc tế
Artur Janturin
2361
2379
2348
#1593
Benjamin Arvola Notkevich
Đại kiện tướng
Benjamin Arvola Notkevich
2456
2379
2455
#1594
Oleg Rychkov
Kiện tướng FIDE
Oleg Rychkov
2386
2379
2363
#1595
Maurice Peek
Kiện tướng Quốc tế
Maurice Peek
2372
2379
2343
#1596
Alina Kashlinskaya
Kiện tướng Quốc tế
Alina Kashlinskaya
2493
2378
2375
#1597
Daniel Sadzikowski
Đại kiện tướng
Daniel Sadzikowski
2490
2378
2387
#1598
2264
2378
2416
#1599
Michal Luch
Kiện tướng Quốc tế
Michal Luch
2328
2378
2363
#1600
Lorin A R D'Costa
Kiện tướng Quốc tế
Lorin A R D'Costa
2370
2378
2289