Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 05:56 16 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1451
Alberto Martin Fuentes
Kiện tướng FIDE
Alberto Martin Fuentes
2375
2389
2325
#1452
Ivan Martic
Kiện tướng FIDE
Ivan Martic
2253
2389
2316
#1453
Safal Bora
Kiện tướng Quốc tế
Safal Bora
2501
2389
2377
#1454
Joaquin Fiorito
Kiện tướng Quốc tế
Joaquin Fiorito
2411
2389
2361
#1455
David Silva
Kiện tướng Quốc tế
David Silva
2347
2389
2382
#1456
Piotr Brodowski
Kiện tướng Quốc tế
Piotr Brodowski
2469
2389
2374
#1457
Ferdinand Hellers
Đại kiện tướng
Ferdinand Hellers
2578
2389
2333
#1458
James Morris
Kiện tướng Quốc tế
James Morris
2433
2389
2443
#1459
Darsen Sanzhaev
Kiện tướng Quốc tế
Darsen Sanzhaev
2395
2389
2311
#1460
Tomas Likavsky
Đại kiện tướng
Tomas Likavsky
2400
2389
0
#1461
Alexandros Papasimakopoulos
Kiện tướng FIDE
Alexandros Papasimakopoulos
2379
2389
2432
#1462
Joseph G Gallagher
Đại kiện tướng
Joseph G Gallagher
2406
2389
2473
#1463
Carlos Garcia Palermo
Đại kiện tướng
Carlos Garcia Palermo
2412
2388
2421
#1464
Stefan Fruebing
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Fruebing
2324
2388
2246
#1465
2470
2388
2375
#1466
Peio Duboue
Kiện tướng Quốc tế
Peio Duboue
2472
2388
2448
#1467
Tommy Wen
Kiện tướng FIDE
Tommy Wen
2310
2388
0
#1468
Georg Seul
Kiện tướng Quốc tế
Georg Seul
2329
2388
2205
#1469
Chen Zou
Kiện tướng Quốc tế
Chen Zou
2443
2388
2337
#1470
Zoran Arsovic
Kiện tướng Quốc tế
Zoran Arsovic
2347
2388
2247
#1471
Gerlef Meins
Kiện tướng Quốc tế
Gerlef Meins
2374
2388
2335
#1472
Felix Jose Ynojosa Aponte
Kiện tướng Quốc tế
Felix Jose Ynojosa Aponte
2413
2388
2437
#1473
Alik Vydeslaver
Kiện tướng Quốc tế
Alik Vydeslaver
2372
2388
2302
#1474
Matyas Palczert
Kiện tướng FIDE
Matyas Palczert
2402
2388
2348
#1475
Mark Haast
Kiện tướng Quốc tế
Mark Haast
2418
2388
2350
#1476
Pavel Govciyan
Kiện tướng Quốc tế
Pavel Govciyan
2422
2387
2394
#1477
Milan Rachela
Kiện tướng Quốc tế
Milan Rachela
2318
2387
2283
#1478
Dieter Morawietz
Kiện tướng Quốc tế
Dieter Morawietz
2339
2387
2294
#1479
Shixu B Wang
Kiện tướng Quốc tế
Shixu B Wang
2452
2387
2363
#1480
Javier Benito Campos Moreno
Đại kiện tướng
Javier Benito Campos Moreno
2393
2387
2386
#1481
Nikolay Milchev
Kiện tướng Quốc tế
Nikolay Milchev
2362
2387
2449
#1482
Dagur Arngrimsson
Kiện tướng Quốc tế
Dagur Arngrimsson
2377
2387
2285
#1483
Erick Zhao
Kiện tướng Quốc tế
Erick Zhao
2412
2387
2409
#1484
Roman Bar
Kiện tướng Quốc tế
Roman Bar
2458
2387
2421
#1485
Julio Suarez Gomez
Kiện tướng Quốc tế
Julio Suarez Gomez
2443
2387
2400
#1486
Frank Sawatzki
Kiện tướng FIDE
Frank Sawatzki
2342
2387
0
#1487
Ezra Kirk
Kiện tướng Quốc tế
Ezra Kirk
2386
2387
2232
#1488
Grigori Ponomarev
Kiện tướng FIDE
Grigori Ponomarev
2355
2387
2266
#1489
Almas Rakhmatullaev
Kiện tướng Quốc tế
Almas Rakhmatullaev
2407
2387
2390
#1490
Kristof Juhasz
Kiện tướng Quốc tế
Kristof Juhasz
2478
2386
2386
#1491
Divya Deshmukh
Kiện tướng Quốc tế
Divya Deshmukh
2490
2386
2343
#1492
Emin Ohanyan
Đại kiện tướng
Emin Ohanyan
2497
2386
2421
#1493
Nazi Paikidze
Kiện tướng Quốc tế
Nazi Paikidze
2294
2386
2268
#1494
Andrey Derbenev
Kiện tướng Quốc tế
Andrey Derbenev
2263
2386
2306
#1495
Peter T Roberson
Kiện tướng Quốc tế
Peter T Roberson
2441
2386
2330
#1496
Stuart C Conquest
Đại kiện tướng
Stuart C Conquest
2513
2386
2419
#1497
David Martinez Martin
Kiện tướng Quốc tế
David Martinez Martin
2393
2386
2275
#1498
Alonso Zapata
Đại kiện tướng
Alonso Zapata
2295
2386
2316
#1499
Khumoyun Begmuratov
Kiện tướng Quốc tế
Khumoyun Begmuratov
2409
2386
2389
#1500
Philippe Brochet
Kiện tướng Quốc tế
Philippe Brochet
2395
2386
0