Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 22:10 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1401
Xu Yi
Đại kiện tướng
Xu Yi
2480
2394
2447
#1402
Luis Galego
Đại kiện tướng
Luis Galego
2421
2393
2513
#1403
Igor Efimov
Đại kiện tướng
Igor Efimov
2357
2393
2397
#1404
Sergey Volkov
Đại kiện tướng
Sergey Volkov
2397
2393
2330
#1405
Nigel R Davies
Đại kiện tướng
Nigel R Davies
2302
2393
0
#1406
Vasiliy Korchmar
Kiện tướng Quốc tế
Vasiliy Korchmar
2429
2393
2344
#1407
Vjekoslav Zivkovic
Kiện tướng Quốc tế
Vjekoslav Zivkovic
2333
2393
2376
#1408
Stavroula Tsolakidou
Kiện tướng Quốc tế
Stavroula Tsolakidou
2451
2393
2274
#1409
Praveen Balakrishnan
Đại kiện tướng
Praveen Balakrishnan
2490
2393
2445
#1410
Josef Gheng
Kiện tướng FIDE
Josef Gheng
2261
2393
2340
#1411
Xiongjian Peng
Đại kiện tướng
Xiongjian Peng
2515
2392
2366
#1412
Yankai Li
Kiện tướng Quốc tế
Yankai Li
2403
2392
2351
#1413
Alexandru-Vasile David
Kiện tướng Quốc tế
Alexandru-Vasile David
2331
2392
2354
#1414
Christian Weiss
Kiện tướng Quốc tế
Christian Weiss
2382
2392
2359
#1415
Lucian-Catalin Carmaciu
Kiện tướng Quốc tế
Lucian-Catalin Carmaciu
2347
2392
2270
#1416
Claudio Javier Minzer
Kiện tướng Quốc tế
Claudio Javier Minzer
2410
2392
2416
#1417
Rahul Srivatshav P
Đại kiện tướng
Rahul Srivatshav P
2492
2392
2370
#1418
Carissa Yip
Kiện tướng Quốc tế
Carissa Yip
2416
2392
2344
#1419
Jelle Sarrau
Kiện tướng FIDE
Jelle Sarrau
2356
2392
2437
#1420
Andrei Macovei
Kiện tướng Quốc tế
Andrei Macovei
2481
2392
2451
#1421
Jakub Seemann
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Seemann
2488
2392
2378
#1422
2452
2391
2461
#1423
Jan Zienkiewicz
Kiện tướng FIDE
Jan Zienkiewicz
2309
2391
2286
#1424
Marco Dobrikov
Kiện tướng Quốc tế
Marco Dobrikov
2406
2391
2324
#1425
Jesus Maria De La Villa Garcia
Đại kiện tướng
Jesus Maria De La Villa Garcia
2442
2391
0
#1426
Roberto Carlos Sanchez Alvarez
Kiện tướng Quốc tế
Roberto Carlos Sanchez Alvarez
2373
2391
2343
#1427
Zhandos Agmanov
Kiện tướng Quốc tế
Zhandos Agmanov
2469
2391
2456
#1428
Inigo Lopez Mulet
Kiện tướng Quốc tế
Inigo Lopez Mulet
2388
2391
2346
#1429
Vugar Manafov
Kiện tướng Quốc tế
Vugar Manafov
2431
2391
2397
#1430
Julius Muckle
Kiện tướng Quốc tế
Julius Muckle
2374
2391
2290
#1431
Yevgeny A Levin
Đại kiện tướng
Yevgeny A Levin
2458
2391
2418
#1432
Mindaugas Beinoras
Kiện tướng Quốc tế
Mindaugas Beinoras
2352
2391
2389
#1433
Magne Sagafos
Kiện tướng Quốc tế
Magne Sagafos
2344
2391
2335
#1434
Mark L Hebden
Đại kiện tướng
Mark L Hebden
2369
2391
2436
#1435
Jan Rooze
Kiện tướng Quốc tế
Jan Rooze
2169
2391
2333
#1436
Milton Pantzar
Kiện tướng Quốc tế
Milton Pantzar
2452
2390
2392
#1437
Alexander Fominyh
Đại kiện tướng
Alexander Fominyh
2167
2390
2349
#1438
Pablo Almagro Llamas
Kiện tướng Quốc tế
Pablo Almagro Llamas
2421
2390
2375
#1439
Edgar Mamedov
Kiện tướng Quốc tế
Edgar Mamedov
2457
2390
2439
#1440
Santiago Gonzalez De La Torre
Kiện tướng Quốc tế
Santiago Gonzalez De La Torre
2400
2390
0
#1441
Bogdan-Gabriel Vioreanu
Kiện tướng Quốc tế
Bogdan-Gabriel Vioreanu
2396
2390
0
#1442
Richard A Bates
Kiện tướng Quốc tế
Richard A Bates
2316
2390
2268
#1443
Jakob Meister
Đại kiện tướng
Jakob Meister
2418
2390
2440
#1444
Lothar Vogt
Đại kiện tướng
Lothar Vogt
2229
2390
0
#1445
Stefan Walter
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Walter
2370
2390
0
#1446
Vladimir Vujosevic
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Vujosevic
2250
2390
2267
#1447
Farid Firman Syah
Kiện tướng Quốc tế
Farid Firman Syah
2405
2389
2358
#1448
Artem Sadovsky
Kiện tướng Quốc tế
Artem Sadovsky
2268
2389
2315
#1449
Pijus Stremavicius
Kiện tướng Quốc tế
Pijus Stremavicius
2341
2389
2248
#1450
Alberto Martin Fuentes
Kiện tướng FIDE
Alberto Martin Fuentes
2375
2389
2325