Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:56 16 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1351
Hoang Thong Tu
Đại kiện tướng
Hoang Thong Tu
2364
2399
2390
#1352
Darryl K Johansen
Đại kiện tướng
Darryl K Johansen
2321
2399
2344
#1353
Marcel Harff
Kiện tướng FIDE
Marcel Harff
2316
2399
2405
#1354
Zdravko Zelic
Kiện tướng Quốc tế
Zdravko Zelic
2287
2399
2407
#1355
Sai Krishna G V
Kiện tướng Quốc tế
Sai Krishna G V
2374
2399
2401
#1356
Cyril Ponizil
Kiện tướng Quốc tế
Cyril Ponizil
2455
2399
2479
#1357
Patrice Babault
Kiện tướng FIDE
Patrice Babault
2400
2399
2381
#1358
Alexey Grachev
Kiện tướng Quốc tế
Alexey Grachev
2405
2398
2446
#1359
Filip Pancevski
Kiện tướng Quốc tế
Filip Pancevski
2422
2398
2508
#1360
Vaclav Finek
Kiện tướng Quốc tế
Vaclav Finek
2483
2398
2455
#1361
Semen I Dvoirys
Đại kiện tướng
Semen I Dvoirys
2462
2398
2356
#1362
Vyom Vidyarthi
Kiện tướng Quốc tế
Vyom Vidyarthi
2434
2398
2306
#1363
Folco Castaldo
Kiện tướng Quốc tế
Folco Castaldo
2425
2398
2356
#1364
Vitezslav Rasik
Đại kiện tướng
Vitezslav Rasik
2412
2398
2360
#1365
Dusan D Jovanovic
Kiện tướng Quốc tế
Dusan D Jovanovic
2362
2398
0
#1366
Georgios Souleidis
Kiện tướng Quốc tế
Georgios Souleidis
2418
2398
2401
#1367
Liran Zhou
Kiện tướng Quốc tế
Liran Zhou
2393
2398
2388
#1368
Pascal Vandevoort
Kiện tướng Quốc tế
Pascal Vandevoort
2323
2397
0
#1369
Jose Rafael Gascon Del Nogal
Đại kiện tướng
Jose Rafael Gascon Del Nogal
2450
2397
2464
#1370
Normunds Miezis
Đại kiện tướng
Normunds Miezis
2398
2397
2357
#1371
Ivan Zaja
Đại kiện tướng
Ivan Zaja
2418
2397
2359
#1372
Dennis de Vreugt
Đại kiện tướng
Dennis de Vreugt
2430
2397
2445
#1373
Bozidar Ivanovic
Đại kiện tướng
Bozidar Ivanovic
2328
2397
0
#1374
Ilia Martinovici
Kiện tướng Quốc tế
Ilia Martinovici
2469
2397
2323
#1375
Pablo Fernandez Borrego
Kiện tướng FIDE
Pablo Fernandez Borrego
2378
2397
2353
#1376
Lev Yankelevich
Đại kiện tướng
Lev Yankelevich
2413
2397
2374
#1377
Buenaventura Villamayor
Đại kiện tướng
Buenaventura Villamayor
2313
2396
2275
#1378
Oliver Kurmann
Kiện tướng Quốc tế
Oliver Kurmann
2422
2396
2475
#1379
Omer Faruk Ozer
Kiện tướng Quốc tế
Omer Faruk Ozer
2340
2396
2243
#1380
Stefan Schneider
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Schneider
2379
2396
2272
#1381
Serkan Soysal
Kiện tướng Quốc tế
Serkan Soysal
2374
2396
2441
#1382
Domen Krumpacnik
Kiện tướng Quốc tế
Domen Krumpacnik
2272
2396
2257
#1383
Koustav Chatterjee
Đại kiện tướng
Koustav Chatterjee
2503
2396
2432
#1384
Konstantin Sek
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Sek
2373
2395
2398
#1385
Kaan Kucuksari
Kiện tướng Quốc tế
Kaan Kucuksari
2462
2395
2364
#1386
Marat Dzhumaev
Đại kiện tướng
Marat Dzhumaev
2364
2395
2345
#1387
Aleksandar Colovic
Đại kiện tướng
Aleksandar Colovic
2413
2395
2267
#1388
Maksim Samusenko
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Samusenko
2425
2395
2411
#1389
Judicael Meillon
Kiện tướng FIDE
Judicael Meillon
2333
2395
2401
#1390
Maksim Novikov
Đại kiện tướng
Maksim Novikov
2423
2395
2277
#1391
Vitaliy Kiselev
Đại kiện tướng
Vitaliy Kiselev
2504
2395
2429
#1392
Banerjee Bitan
Kiện tướng Quốc tế
Banerjee Bitan
2399
2395
2437
#1393
Nikolaj Ninov
Đại kiện tướng
Nikolaj Ninov
2356
2395
2388
#1394
Johann Hjartarson
Đại kiện tướng
Johann Hjartarson
2464
2395
2374
#1395
Llambi Pasko
Kiện tướng Quốc tế
Llambi Pasko
2409
2394
2392
#1396
Huang Qian
Nữ đại kiện tướng
Huang Qian
2366
2394
2316
#1397
Ernesto Real De Azua
Kiện tướng Quốc tế
Ernesto Real De Azua
2448
2394
2437
#1398
Francois Godart
Kiện tướng Quốc tế
Francois Godart
2387
2394
2308
#1399
Tangi Migot
Kiện tướng Quốc tế
Tangi Migot
2352
2394
0
#1400
Thomas Reich
Kiện tướng Quốc tế
Thomas Reich
2297
2394
2363