Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 20:09 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1301
Oleg Badmatsyrenov
Kiện tướng Quốc tế
Oleg Badmatsyrenov
2366
2404
2432
#1302
Dibyendu Barua
Đại kiện tướng
Dibyendu Barua
2384
2404
0
#1303
Raja Rithvik R
Đại kiện tướng
Raja Rithvik R
2522
2404
2413
#1304
Artur Gabrielian
Đại kiện tướng
Artur Gabrielian
2419
2404
2412
#1305
Eyal Grinberg
Kiện tướng Quốc tế
Eyal Grinberg
2464
2403
2403
#1306
Dan Cramling
Kiện tướng Quốc tế
Dan Cramling
2318
2403
2305
#1307
Jure Zorko
Kiện tướng Quốc tế
Jure Zorko
2463
2403
2483
#1308
Sergio E Barrientos
Đại kiện tướng
Sergio E Barrientos
2422
2403
2383
#1309
Hampus Sorensen
Kiện tướng Quốc tế
Hampus Sorensen
2424
2403
2397
#1310
Bjorn Thorfinnsson
Kiện tướng Quốc tế
Bjorn Thorfinnsson
2377
2403
2394
#1311
Prraneeth Vuppala
Đại kiện tướng
Prraneeth Vuppala
2450
2403
2344
#1312
Toms Kantans
Đại kiện tướng
Toms Kantans
2486
2403
2388
#1313
Justin Tan
Đại kiện tướng
Justin Tan
2507
2403
2501
#1314
Javier Habans Aguerrea
Kiện tướng Quốc tế
Javier Habans Aguerrea
2438
2403
2354
#1315
Artsiom I Strybuk
Kiện tướng Quốc tế
Artsiom I Strybuk
2437
2402
2402
#1316
2491
2402
2382
#1317
Gyula Izsak
Kiện tướng Quốc tế
Gyula Izsak
2359
2402
2487
#1318
David Akhmedov
Kiện tướng FIDE
David Akhmedov
2368
2402
2251
#1319
Gabriel Flom
Đại kiện tướng
Gabriel Flom
2458
2402
2380
#1320
Facundo Pierrot
Kiện tướng Quốc tế
Facundo Pierrot
2253
2402
2275
#1321
Alexander Baburin
Đại kiện tướng
Alexander Baburin
2372
2402
2485
#1322
Vlastimil Jansa
Đại kiện tướng
Vlastimil Jansa
2272
2402
2400
#1323
Nikolas Wachinger
Kiện tướng Quốc tế
Nikolas Wachinger
2441
2402
2360
#1324
Milosz Szpar
Kiện tướng Quốc tế
Milosz Szpar
2457
2402
2449
#1325
Fy Antenaina Rakotomaharo
Kiện tướng Quốc tế
Fy Antenaina Rakotomaharo
2430
2402
2439
#1326
Spas Kozhuharov
Kiện tướng Quốc tế
Spas Kozhuharov
2349
2401
2373
#1327
Kevin Paveto
Kiện tướng Quốc tế
Kevin Paveto
2406
2401
2439
#1328
Artem Pingin
Kiện tướng Quốc tế
Artem Pingin
2442
2401
2335
#1329
Anthony C Kosten
Đại kiện tướng
Anthony C Kosten
2372
2401
0
#1330
Jose Guilherme B Lima Santos
Kiện tướng FIDE
Jose Guilherme B Lima Santos
2370
2401
2306
#1331
Danilo Milanovic
Đại kiện tướng
Danilo Milanovic
2418
2401
2479
#1332
Anatoly Vaisser
Đại kiện tướng
Anatoly Vaisser
2454
2401
2498
#1333
Francois Vareille
Kiện tướng Quốc tế
Francois Vareille
2366
2401
2368
#1334
German Bazeev
Kiện tướng FIDE
German Bazeev
2343
2401
2409
#1335
Svyatoslav Bazakutsa
Kiện tướng Quốc tế
Svyatoslav Bazakutsa
2486
2401
2378
#1336
Niels Ondersteijn
Kiện tướng Quốc tế
Niels Ondersteijn
2353
2401
2417
#1337
David Gorodetzky
Kiện tướng Quốc tế
David Gorodetzky
2485
2400
2481
#1338
Benny Aizenberg
Kiện tướng Quốc tế
Benny Aizenberg
2427
2400
2389
#1339
Jens Ove Fries-Nielsen
Kiện tướng Quốc tế
Jens Ove Fries-Nielsen
2323
2400
0
#1340
Ivan Sarenac
Kiện tướng Quốc tế
Ivan Sarenac
2374
2400
2275
#1341
Shahin Lorparizangeneh
Đại kiện tướng
Shahin Lorparizangeneh
2456
2400
2518
#1342
Spiridon Kapnisis
Đại kiện tướng
Spiridon Kapnisis
2373
2400
2422
#1343
Brian Sebasti Escalante Ramirez
Đại kiện tướng
Brian Sebasti Escalante Ramirez
2480
2400
2341
#1344
Jakob Leon Pajeken
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Leon Pajeken
2426
2399
2475
#1345
Henry Robert Steel
Kiện tướng Quốc tế
Henry Robert Steel
2413
2399
2424
#1346
Deivy Vera Siguenas
Đại kiện tướng
Deivy Vera Siguenas
2441
2399
2392
#1347
Dai Changren
Đại kiện tướng
Dai Changren
2527
2399
2431
#1348
Sanjin Culum
Kiện tướng Quốc tế
Sanjin Culum
2446
2399
2361
#1349
Martin Bruedigam
Kiện tướng Quốc tế
Martin Bruedigam
2375
2399
2332
#1350
Hoang Thong Tu
Đại kiện tướng
Hoang Thong Tu
2364
2399
2390