Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 23:56 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1251
David Arenas
Đại kiện tướng
David Arenas
2335
2408
2351
#1252
Jagadeesh Siddharth
Đại kiện tướng
Jagadeesh Siddharth
2516
2408
2345
#1253
Dr Christian Seel
Kiện tướng Quốc tế
Dr Christian Seel
2478
2408
2478
#1254
Gabriel Quispe Arteaga
Kiện tướng FIDE
Gabriel Quispe Arteaga
2408
2408
2396
#1255
Anton Isajevsky
Kiện tướng FIDE
Anton Isajevsky
2404
2408
2510
#1256
Lukasz Licznerski
Kiện tướng Quốc tế
Lukasz Licznerski
2432
2408
2405
#1257
Atila Gajo Figura
Kiện tướng Quốc tế
Atila Gajo Figura
2352
2407
2423
#1258
Gombosuren Munkhgal
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
2405
2407
2505
#1259
Mihail Nikitenko
Đại kiện tướng
Mihail Nikitenko
2517
2407
2384
#1260
Elisabeth Paehtz
Đại kiện tướng
Elisabeth Paehtz
2428
2407
2355
#1261
Michal Krasenkow
Đại kiện tướng
Michal Krasenkow
2519
2407
2346
#1262
Angel Espinosa Aranda
Kiện tướng Quốc tế
Angel Espinosa Aranda
2449
2407
2470
#1263
Aleksander Alienkin
Kiện tướng Quốc tế
Aleksander Alienkin
2340
2407
2316
#1264
Spartaco Sarno
Kiện tướng Quốc tế
Spartaco Sarno
2284
2407
0
#1265
Vladislav Bakhmatsky
Kiện tướng Quốc tế
Vladislav Bakhmatsky
2433
2407
2384
#1266
Nikola Marcetic
Kiện tướng Quốc tế
Nikola Marcetic
2275
2407
2210
#1267
Harshit Raja
Đại kiện tướng
Harshit Raja
2487
2407
2458
#1268
Mariano Ortega Amarelle
Kiện tướng Quốc tế
Mariano Ortega Amarelle
2435
2407
2368
#1269
Volodymyr Iakymov
Kiện tướng Quốc tế
Volodymyr Iakymov
2376
2407
2441
#1270
Remy Degraeve
Kiện tướng Quốc tế
Remy Degraeve
2370
2407
2374
#1271
Pedro Antonio Gines Esteo
Đại kiện tướng
Pedro Antonio Gines Esteo
2473
2406
2460
#1272
Neil McDonald
Đại kiện tướng
Neil McDonald
2399
2406
2374
#1273
Carlo Stromboli
Kiện tướng FIDE
Carlo Stromboli
2190
2406
2378
#1274
Sasa Rezan
Kiện tướng Quốc tế
Sasa Rezan
2394
2406
2422
#1275
Khaled Mahdy
Kiện tướng Quốc tế
Khaled Mahdy
2326
2406
2274
#1276
Afruza Khamdamova
Nữ Kiện tướng quốc tế
Afruza Khamdamova
2354
2406
2272
#1277
Marco Baldauf
Đại kiện tướng
Marco Baldauf
2471
2406
2432
#1278
Bogdan Bilovil
Kiện tướng FIDE
Bogdan Bilovil
2452
2406
2394
#1279
Robert Andrew Hungaski
Đại kiện tướng
Robert Andrew Hungaski
2477
2406
2439
#1280
Shiyam Thavandiran
Kiện tướng Quốc tế
Shiyam Thavandiran
2410
2406
2421
#1281
Eduard Hagara
Kiện tướng Quốc tế
Eduard Hagara
2362
2405
2361
#1282
Jesus Garrido Dominguez
Kiện tướng Quốc tế
Jesus Garrido Dominguez
2392
2405
2401
#1283
2505
2405
2511
#1284
Tsvetan Stoyanov
Kiện tướng Quốc tế
Tsvetan Stoyanov
2469
2405
2402
#1285
Tahir Vahidov
Đại kiện tướng
Tahir Vahidov
2319
2405
2410
#1286
Tobias Koelle
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Koelle
2439
2405
2543
#1287
Taron Shagbazyan
Kiện tướng FIDE
Taron Shagbazyan
2416
2405
2495
#1288
Eduardas Rozentalis
Đại kiện tướng
Eduardas Rozentalis
2485
2405
2488
#1289
Evgenios Ioannidis
Đại kiện tướng
Evgenios Ioannidis
2492
2405
2408
#1290
Richard Biolek
Kiện tướng Quốc tế
Richard Biolek
2339
2405
2473
#1291
Artem Uskov
Kiện tướng Quốc tế
Artem Uskov
2440
2405
2510
#1292
Ranko Szuhanek
Kiện tướng Quốc tế
Ranko Szuhanek
2426
2405
2403
#1293
Chiel Van Oosterom
Kiện tướng Quốc tế
Chiel Van Oosterom
2403
2404
0
#1294
Mustapha Nezar
Kiện tướng Quốc tế
Mustapha Nezar
2319
2404
2351
#1295
Manfred Freitag
Kiện tướng Quốc tế
Manfred Freitag
2333
2404
2322
#1296
Jean Netzer
Kiện tướng Quốc tế
Jean Netzer
2407
2404
0
#1297
Mikulas Manik
Đại kiện tướng
Mikulas Manik
2303
2404
2428
#1298
Tianqi Wang
Kiện tướng Quốc tế
Tianqi Wang
2379
2404
2356
#1299
Paul Motwani
Đại kiện tướng
Paul Motwani
2396
2404
0
#1300
Bojan Kurajica
Đại kiện tướng
Bojan Kurajica
2385
2404
2429