Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 20:56 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1201
Bojan Medak
Kiện tướng FIDE
Bojan Medak
2343
2412
2302
#1202
Yuriy Baikovsky
Kiện tướng Quốc tế
Yuriy Baikovsky
2483
2412
2429
#1203
Pawel Jaracz
Đại kiện tướng
Pawel Jaracz
2456
2412
2477
#1204
Alice Lee
Kiện tướng Quốc tế
Alice Lee
2386
2412
2310
#1205
Lajos Seres
Đại kiện tướng
Lajos Seres
2291
2412
2362
#1206
Matthieu Bissieres
Kiện tướng Quốc tế
Matthieu Bissieres
2366
2412
2424
#1207
Thomas E Rendle
Kiện tướng Quốc tế
Thomas E Rendle
2390
2412
2429
#1208
Lev Gutman
Đại kiện tướng
Lev Gutman
2266
2412
2337
#1209
Robert Aloma Vidal
Kiện tướng Quốc tế
Robert Aloma Vidal
2405
2411
2410
#1210
Kevin Spraggett
Đại kiện tướng
Kevin Spraggett
2424
2411
2489
#1211
Mihailo Djokic
Kiện tướng FIDE
Mihailo Djokic
2219
2411
2348
#1212
Grzegorz Nasuta
Đại kiện tướng
Grzegorz Nasuta
2497
2411
2418
#1213
Toni Lazov
Kiện tướng Quốc tế
Toni Lazov
2400
2411
2335
#1214
Luuk Baselmans
Kiện tướng FIDE
Luuk Baselmans
2351
2411
2221
#1215
Daniel Hidalgo Diaz
Kiện tướng FIDE
Daniel Hidalgo Diaz
2399
2411
2441
#1216
Rasmus Skytte
Kiện tướng Quốc tế
Rasmus Skytte
2332
2411
2408
#1217
Lars Degerman
Kiện tướng Quốc tế
Lars Degerman
2425
2411
0
#1218
Wynn Zaw Htun
Kiện tướng Quốc tế
Wynn Zaw Htun
2387
2411
2391
#1219
Joseph Girel
Đại kiện tướng
Joseph Girel
2490
2411
2372
#1220
German Della Morte
Kiện tướng Quốc tế
German Della Morte
2312
2410
2306
#1221
Evgeny E Vorobiov
Đại kiện tướng
Evgeny E Vorobiov
2381
2410
2452
#1222
Eckhard Schmittdiel
Đại kiện tướng
Eckhard Schmittdiel
2378
2410
0
#1223
Brewington Hardaway
Kiện tướng Quốc tế
Brewington Hardaway
2494
2410
2495
#1224
Leonardo Valdes Romero
Kiện tướng Quốc tế
Leonardo Valdes Romero
2323
2410
2428
#1225
Ivan Yeletsky
Kiện tướng FIDE
Ivan Yeletsky
2469
2410
2404
#1226
Gaby Livshits
Kiện tướng Quốc tế
Gaby Livshits
2446
2410
2394
#1227
Arsen Kukhmazov
Kiện tướng Quốc tế
Arsen Kukhmazov
2469
2410
2336
#1228
Marian Petrow
Đại kiện tướng
Marian Petrow
2423
2410
2418
#1229
Aryan Gholami
Đại kiện tướng
Aryan Gholami
2449
2410
2403
#1230
A Koushik Girish
Đại kiện tướng
A Koushik Girish
2492
2410
2398
#1231
Thien Hai Dao
Đại kiện tướng
Thien Hai Dao
2439
2409
2469
#1232
Anna Muzychuk
Đại kiện tướng
Anna Muzychuk
2515
2409
2406
#1233
Simone De Filomeno
Kiện tướng Quốc tế
Simone De Filomeno
2438
2409
2321
#1234
Milan Pacher
Đại kiện tướng
Milan Pacher
2310
2409
2346
#1235
Mihnea Costachi
Kiện tướng Quốc tế
Mihnea Costachi
2464
2409
2478
#1236
Roman Ovetchkin
Đại kiện tướng
Roman Ovetchkin
2472
2409
2329
#1237
Kirill Kuderinov
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Kuderinov
2350
2409
2427
#1238
Mher Hovhanisian
Đại kiện tướng
Mher Hovhanisian
2397
2409
2410
#1239
Daniele Genocchio
Kiện tướng Quốc tế
Daniele Genocchio
2381
2409
2384
#1240
Domen Tisaj
Kiện tướng Quốc tế
Domen Tisaj
2424
2409
2502
#1241
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2565
2408
2422
#1242
Jon Viktor Gunnarsson
Kiện tướng Quốc tế
Jon Viktor Gunnarsson
2444
2408
2407
#1243
Valeriy Neverov
Đại kiện tướng
Valeriy Neverov
2418
2408
2314
#1244
Roberto Carlos Gomez Ledo
Kiện tướng Quốc tế
Roberto Carlos Gomez Ledo
2405
2408
2377
#1245
Istvan Sipos
Kiện tướng Quốc tế
Istvan Sipos
2456
2408
2446
#1246
Arsen Davtyan
Kiện tướng Quốc tế
Arsen Davtyan
2364
2408
2227
#1247
Rui Damaso
Kiện tướng Quốc tế
Rui Damaso
2429
2408
2448
#1248
Dmitry Kryakvin
Đại kiện tướng
Dmitry Kryakvin
2459
2408
2373
#1249
Boroljub Zlatanovic
Kiện tướng Quốc tế
Boroljub Zlatanovic
2340
2408
2409
#1250
Alberto Barp
Kiện tướng Quốc tế
Alberto Barp
2429
2408
2278