Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 21:08 26 tháng 1, 2025

Tất cả‎
Tất cả Quốc Gia‎
Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1151
Emil Schmidek
Kiện tướng Quốc tế
Emil Schmidek
2436
2417
2310
#1152
Christopher Debray
Kiện tướng Quốc tế
Christopher Debray
2315
2417
2333
#1153
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
Đại kiện tướng
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
2518
2417
2480
#1154
Ivajlo Enchev
Đại kiện tướng
Ivajlo Enchev
2405
2417
2429
#1155
Craig A Hanley
Kiện tướng Quốc tế
Craig A Hanley
2430
2416
2439
#1156
Ma Zhonghan
Kiện tướng Quốc tế
Ma Zhonghan
2457
2416
2474
#1157
Novendra Priasmoro
Đại kiện tướng
Novendra Priasmoro
2437
2416
2379
#1158
Yury Lapshun
Kiện tướng Quốc tế
Yury Lapshun
2298
2416
2309
#1159
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2454
2416
2497
#1160
Tadeas Kriebel
Kiện tướng Quốc tế
Tadeas Kriebel
2510
2416
2437
#1161
Rafael Vaganian
Đại kiện tướng
Rafael Vaganian
2449
2416
2439
#1162
Juraj Druska
Kiện tướng Quốc tế
Juraj Druska
2438
2416
2410
#1163
Christof Sielecki
Kiện tướng Quốc tế
Christof Sielecki
2392
2416
2415
#1164
John M Emms
Đại kiện tướng
John M Emms
2408
2415
0
#1165
Rainer Polzin
Đại kiện tướng
Rainer Polzin
2397
2415
2347
#1166
Michael Jr Concio
Kiện tướng Quốc tế
Michael Jr Concio
2371
2415
2372
#1167
Mamikon Gharibyan
Đại kiện tướng
Mamikon Gharibyan
2486
2415
2388
#1168
Jens Hirneise
Kiện tướng FIDE
Jens Hirneise
2307
2415
2311
#1169
Oleg Romanishin
Đại kiện tướng
Oleg Romanishin
2293
2415
2387
#1170
Matjaz Mikac
Kiện tướng Quốc tế
Matjaz Mikac
2383
2414
0
#1171
Radoslaw Gajek
Kiện tướng Quốc tế
Radoslaw Gajek
2436
2414
2402
#1172
Kostya Kavutskiy
Kiện tướng Quốc tế
Kostya Kavutskiy
2351
2414
2273
#1173
Oliver Dimakiling
Kiện tướng Quốc tế
Oliver Dimakiling
2402
2414
2440
#1174
Gabor Kovacs
Kiện tướng Quốc tế
Gabor Kovacs
2387
2414
2405
#1175
Krzysztof Raczek
Kiện tướng Quốc tế
Krzysztof Raczek
2443
2414
2391
#1176
Marian Jurcik
Đại kiện tướng
Marian Jurcik
2411
2414
2392
#1177
Miklos Nemeth
Kiện tướng Quốc tế
Miklos Nemeth
2424
2414
2420
#1178
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
2543
2414
2362
#1179
Aronyak Ghosh
Kiện tướng Quốc tế
Aronyak Ghosh
2544
2414
2450
#1180
Gary W Lane
Kiện tướng Quốc tế
Gary W Lane
2264
2414
2194
#1181
Aleksej Aleksandrov
Đại kiện tướng
Aleksej Aleksandrov
2416
2414
2383
#1182
Samuel-Timotei Ghimpu
Kiện tướng Quốc tế
Samuel-Timotei Ghimpu
2456
2414
2351
#1183
Kevin Joel Cori Quispe
Đại kiện tướng
Kevin Joel Cori Quispe
2464
2414
2458
#1184
Jole Petrov
Kiện tướng Quốc tế
Jole Petrov
2356
2414
2368
#1185
Reefat Bin-Sattar
Đại kiện tướng
Reefat Bin-Sattar
2331
2414
2462
#1186
Jakub Fus
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Fus
2432
2414
2361
#1187
Mikel Huerga Leache
Đại kiện tướng
Mikel Huerga Leache
2400
2414
2477
#1188
G A Stany
Đại kiện tướng
G A Stany
2439
2413
2486
#1189
Quang Long Le
Kiện tướng Quốc tế
Quang Long Le
2380
2413
2455
#1190
Filip Magold
Kiện tướng FIDE
Filip Magold
2431
2413
2314
#1191
Joerg Wegerle
Kiện tướng Quốc tế
Joerg Wegerle
2418
2413
2487
#1192
Oleg V Ivanov
Kiện tướng Quốc tế
Oleg V Ivanov
2390
2413
2320
#1193
Raymond Song
Đại kiện tướng
Raymond Song
2505
2413
2278
#1194
Alder Escobar Forero
Đại kiện tướng
Alder Escobar Forero
2420
2413
2381
#1195
David Pardo Simon
Kiện tướng Quốc tế
David Pardo Simon
2421
2413
2453
#1196
Mahdi Gholami Orimi
Đại kiện tướng
Mahdi Gholami Orimi
2510
2413
2480
#1197
Akshat Chandra
Đại kiện tướng
Akshat Chandra
2463
2413
2554
#1198
Adlane Arab
Kiện tướng Quốc tế
Adlane Arab
2474
2412
2414
#1199
Alfredo Giaccio
Đại kiện tướng
Alfredo Giaccio
2311
2412
2317
#1200
Zoltan Medvegy
Đại kiện tướng
Zoltan Medvegy
2519
2412
2507