Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 17:55 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1101
Mathias Womacka
Đại kiện tướng
Mathias Womacka
2346
2421
2376
#1102
Aljoscha Feuerstack
Kiện tướng Quốc tế
Aljoscha Feuerstack
2458
2421
2424
#1103
Diego Rafael Di Berardino
Kiện tướng Quốc tế
Diego Rafael Di Berardino
2466
2421
2387
#1104
Aleksandr Volodin
Đại kiện tướng
Aleksandr Volodin
2468
2421
2429
#1105
Pranav Anand
Đại kiện tướng
Pranav Anand
2538
2421
2386
#1106
Jon L Arnason
Đại kiện tướng
Jon L Arnason
2405
2421
2319
#1107
Levan Bregadze
Kiện tướng Quốc tế
Levan Bregadze
2445
2421
2444
#1108
2361
2421
2293
#1109
Rishi Sardana
Kiện tướng Quốc tế
Rishi Sardana
2466
2421
2367
#1110
Elier Miranda Mesa
Đại kiện tướng
Elier Miranda Mesa
2512
2421
2447
#1111
Arnd Lauber
Kiện tướng Quốc tế
Arnd Lauber
2410
2421
2351
#1112
Ramazan Zhalmakhanov
Đại kiện tướng
Ramazan Zhalmakhanov
2485
2421
2473
#1113
Mihail Marin
Đại kiện tướng
Mihail Marin
2431
2420
2385
#1114
Marcos Lianes Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Marcos Lianes Garcia
2398
2420
2413
#1115
Jan Klimkowski
Kiện tướng Quốc tế
Jan Klimkowski
2514
2420
2453
#1116
Robert Torma
Kiện tướng Quốc tế
Robert Torma
2425
2420
0
#1117
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2614
2420
2467
#1118
Nderim Saraci
Kiện tướng Quốc tế
Nderim Saraci
2434
2420
2496
#1119
Jurica Srbis
Kiện tướng Quốc tế
Jurica Srbis
2412
2420
2495
#1120
Jozsef Horvath
Đại kiện tướng
Jozsef Horvath
2383
2420
0
#1121
Craig Hilby
Kiện tướng Quốc tế
Craig Hilby
2402
2420
2387
#1122
Vojtech Rojicek
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Rojicek
2376
2420
0
#1123
Daniel Garcia Ramos
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Garcia Ramos
2432
2419
2398
#1124
Zbigniew Pakleza
Đại kiện tướng
Zbigniew Pakleza
2485
2419
2449
#1125
Jorge Roberto Elias Reyes
Kiện tướng Quốc tế
Jorge Roberto Elias Reyes
2489
2419
2341
#1126
Valery Atlas
Kiện tướng Quốc tế
Valery Atlas
2400
2419
2425
#1127
Attila Czebe
Đại kiện tướng
Attila Czebe
2279
2419
2350
#1128
Tal Baron
Đại kiện tướng
Tal Baron
2441
2419
2442
#1129
Henri Pohjala
Kiện tướng FIDE
Henri Pohjala
2330
2419
2366
#1130
Jonas Rosner
Kiện tướng Quốc tế
Jonas Rosner
2440
2419
2394
#1131
Nikolozi Kacharava
Đại kiện tướng
Nikolozi Kacharava
2524
2419
2457
#1132
Deep Sengupta
Đại kiện tướng
Deep Sengupta
2506
2419
2354
#1133
Renato R Quintiliano Pinto
Đại kiện tướng
Renato R Quintiliano Pinto
2515
2419
2448
#1134
Jean-Marc Degraeve
Đại kiện tướng
Jean-Marc Degraeve
2488
2419
2442
#1135
Ilan Manor
Đại kiện tướng
Ilan Manor
2470
2418
0
#1136
Joan Fluvia Poyatos
Kiện tướng Quốc tế
Joan Fluvia Poyatos
2449
2418
2466
#1137
Arkadiusz Leniart
Đại kiện tướng
Arkadiusz Leniart
2476
2418
2395
#1138
Renier Castellanos Rodriguez
Đại kiện tướng
Renier Castellanos Rodriguez
2483
2418
2567
#1139
Jonas Barkhagen
Kiện tướng Quốc tế
Jonas Barkhagen
2411
2418
2435
#1140
Giorgi Sibashvili
Kiện tướng Quốc tế
Giorgi Sibashvili
2409
2418
2444
#1141
Nana Dzagnidze
Đại kiện tướng
Nana Dzagnidze
2518
2418
2378
#1142
Emmanuel Bricard
Đại kiện tướng
Emmanuel Bricard
2391
2418
2407
#1143
Dejan Marjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Marjanovic
2395
2418
2439
#1144
2352
2418
2326
#1145
Van Thanh Nguyen
Kiện tướng Quốc tế
Van Thanh Nguyen
2345
2418
2363
#1146
Alexander Mikhalevski
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Mikhalevski
2408
2417
0
#1147
Benedict Krause
Kiện tướng Quốc tế
Benedict Krause
2414
2417
2462
#1148
Norbert Bodo
Kiện tướng FIDE
Norbert Bodo
2391
2417
2427
#1149
Abdimalik Abdisalimov
Đại kiện tướng
Abdimalik Abdisalimov
2528
2417
2478
#1150
Roberto Molina
Kiện tướng Quốc tế
Roberto Molina
2385
2417
2391