Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 17:55 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1051
Jurij Zezulkin
Đại kiện tướng
Jurij Zezulkin
2402
2427
2305
#1052
Nikola Radovanovic
Kiện tướng Quốc tế
Nikola Radovanovic
2429
2427
2353
#1053
Steven Geirnaert
Kiện tướng Quốc tế
Steven Geirnaert
2405
2427
2343
#1054
Torbjorn Ringdal Hansen
Đại kiện tướng
Torbjorn Ringdal Hansen
2406
2427
2382
#1055
Dmitriy Danilenko
Kiện tướng Quốc tế
Dmitriy Danilenko
2432
2426
2589
#1056
Michael Wiedenkeller
Kiện tướng Quốc tế
Michael Wiedenkeller
2380
2426
2428
#1057
Emir Dizdarevic
Đại kiện tướng
Emir Dizdarevic
2331
2426
2373
#1058
Erdem Khubukshanov
Kiện tướng Quốc tế
Erdem Khubukshanov
2448
2426
2407
#1059
Zhihang Xu
Kiện tướng Quốc tế
Zhihang Xu
2503
2426
2404
#1060
Nguyen Anh Dung
Đại kiện tướng
Nguyen Anh Dung
2429
2425
2331
#1061
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2563
2425
2475
#1062
Richard J D Palliser
Kiện tướng Quốc tế
Richard J D Palliser
2369
2425
0
#1063
Sankalp Gupta
Đại kiện tướng
Sankalp Gupta
2550
2425
2454
#1064
Lawrence Trent
Kiện tướng Quốc tế
Lawrence Trent
2409
2425
2417
#1065
Michael Richter
Đại kiện tướng
Michael Richter
2413
2425
2395
#1066
Jesper Sondergaard Thybo
Đại kiện tướng
Jesper Sondergaard Thybo
2556
2425
2407
#1067
Michael Song
Kiện tướng Quốc tế
Michael Song
2403
2425
2305
#1068
Yeoh Li Tian
Kiện tướng Quốc tế
Yeoh Li Tian
2489
2425
2430
#1069
Vadim Petrovskiy
Kiện tướng Quốc tế
Vadim Petrovskiy
2423
2425
2471
#1070
Liordis Quesada Vera
Kiện tướng Quốc tế
Liordis Quesada Vera
2302
2425
2492
#1071
Jan Vykouk
Kiện tướng Quốc tế
Jan Vykouk
2470
2425
2400
#1072
Mauricio Vassallo Barroche
Kiện tướng Quốc tế
Mauricio Vassallo Barroche
2348
2424
2280
#1073
Nico Zwirs
Kiện tướng Quốc tế
Nico Zwirs
2476
2424
2424
#1074
Christopher Noe
Kiện tướng Quốc tế
Christopher Noe
2509
2424
2554
#1075
Miroljub Lazic
Đại kiện tướng
Miroljub Lazic
2279
2424
2382
#1076
Tom Wedberg
Đại kiện tướng
Tom Wedberg
2344
2424
0
#1077
Evandro Amorim Barbosa
Đại kiện tướng
Evandro Amorim Barbosa
2483
2424
2439
#1078
Faustino Oro
Kiện tướng Quốc tế
Faustino Oro
2447
2423
2423
#1079
Eugenio Torre
Đại kiện tướng
Eugenio Torre
2417
2423
2343
#1080
Unai Garbisu de Goni
Kiện tướng Quốc tế
Unai Garbisu de Goni
2446
2423
2417
#1081
Salvador G Del Rio De Angelis
Đại kiện tướng
Salvador G Del Rio De Angelis
2403
2423
2469
#1082
Pavel Smirnov
Đại kiện tướng
Pavel Smirnov
2476
2423
2449
#1083
Carlos Matamoros Franco
Đại kiện tướng
Carlos Matamoros Franco
2394
2423
2529
#1084
Igor Stohl
Đại kiện tướng
Igor Stohl
2410
2423
0
#1085
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2423
2476
#1086
Berge Ostenstad
Đại kiện tướng
Berge Ostenstad
2427
2423
0
#1087
Mariya Muzychuk
Đại kiện tướng
Mariya Muzychuk
2490
2423
2373
#1088
Vladimir Petkov
Đại kiện tướng
Vladimir Petkov
2402
2423
2432
#1089
Lars Oskar Hauge
Đại kiện tướng
Lars Oskar Hauge
2476
2423
2410
#1090
Alejandro Alvarado Diaz
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Alvarado Diaz
2482
2423
2457
#1091
Dmitry V Sklyarov
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry V Sklyarov
2433
2422
2446
#1092
Viktor Matviishen
Đại kiện tướng
Viktor Matviishen
2548
2422
2440
#1093
Pablo Ismael Acosta
Kiện tướng Quốc tế
Pablo Ismael Acosta
2437
2422
2404
#1094
Diego Adla
Kiện tướng Quốc tế
Diego Adla
2390
2422
2377
#1095
Ravi Haria
Đại kiện tướng
Ravi Haria
2496
2422
2422
#1096
Marcos Llaneza Vega
Kiện tướng Quốc tế
Marcos Llaneza Vega
2338
2422
2371
#1097
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2539
2422
2473
#1098
Aramis Alvarez Pedraza
Đại kiện tướng
Aramis Alvarez Pedraza
2433
2422
2442
#1099
Alexander Kaliksteyn
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Kaliksteyn
2338
2421
2460
#1100
Egor Pakhomov
Kiện tướng Quốc tế
Egor Pakhomov
2366
2421
2368