Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 13:55 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1001
Trajko Nedev
Đại kiện tướng
Trajko Nedev
2475
2430
2502
#1002
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
2533
2430
2448
#1003
Martin Nayhebaver
Kiện tướng Quốc tế
Martin Nayhebaver
2509
2430
2417
#1004
Wiktor Moskalenko
Đại kiện tướng
Wiktor Moskalenko
2408
2430
2426
#1005
Thorsten Michael Haub
Đại kiện tướng
Thorsten Michael Haub
2332
2430
2352
#1006
George-Gabriel Grigore
Đại kiện tướng
George-Gabriel Grigore
2412
2429
2423
#1007
Misa Pap
Đại kiện tướng
Misa Pap
2436
2429
2408
#1008
Santiago Avila Pavas
Đại kiện tướng
Santiago Avila Pavas
2511
2429
2446
#1009
Marcin Krzyzanowski
Đại kiện tướng
Marcin Krzyzanowski
2504
2429
2488
#1010
Petr Neuman
Đại kiện tướng
Petr Neuman
2434
2429
2357
#1011
Bjorn Ahlander
Kiện tướng Quốc tế
Bjorn Ahlander
2387
2429
0
#1012
Peter K Wells
Đại kiện tướng
Peter K Wells
2356
2429
2382
#1013
Miragha Aghayev
Kiện tướng Quốc tế
Miragha Aghayev
2419
2429
2351
#1014
Reza Mahdavi
Kiện tướng FIDE
Reza Mahdavi
2436
2429
2382
#1015
Erik Obgolts
Kiện tướng Quốc tế
Erik Obgolts
2403
2429
2407
#1016
Ibragim S Khamrakulov
Đại kiện tướng
Ibragim S Khamrakulov
2388
2429
2501
#1017
Peter Schmidt
Kiện tướng Quốc tế
Peter Schmidt
2377
2429
2435
#1018
Tagir Salemgareev
Kiện tướng Quốc tế
Tagir Salemgareev
2423
2429
2364
#1019
Cem Kaan Gokerkan
Đại kiện tướng
Cem Kaan Gokerkan
2473
2428
2406
#1020
Christopher Repka
Đại kiện tướng
Christopher Repka
2512
2428
2402
#1021
Dejan S Pavlovic
Kiện tướng Quốc tế
Dejan S Pavlovic
2339
2428
2321
#1022
Tobias Jugelt
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Jugelt
2339
2428
2375
#1023
Nikita Maiorov
Đại kiện tướng
Nikita Maiorov
2472
2428
2415
#1024
Dejan Nestorovic
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Nestorovic
2294
2428
2323
#1025
Alisher Suleymenov
Đại kiện tướng
Alisher Suleymenov
2481
2428
2381
#1026
Andrey Shariyazdanov
Đại kiện tướng
Andrey Shariyazdanov
2509
2428
2421
#1027
Leonid Voloshin
Đại kiện tướng
Leonid Voloshin
2371
2428
2366
#1028
Vuk Damjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Vuk Damjanovic
2368
2428
2532
#1029
Artem Omelja
Đại kiện tướng
Artem Omelja
2415
2428
2404
#1030
Everaldo Matsuura
Đại kiện tướng
Everaldo Matsuura
2375
2428
2342
#1031
Joel Benjamin
Đại kiện tướng
Joel Benjamin
2473
2428
2520
#1032
Andres Rodriguez Vila
Đại kiện tướng
Andres Rodriguez Vila
2424
2428
2367
#1033
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2541
2428
2482
#1034
2492
2428
2466
#1035
Aleksandar Savanovic
Kiện tướng Quốc tế
Aleksandar Savanovic
2357
2428
2342
#1036
Ilja Biriukov
Kiện tướng Quốc tế
Ilja Biriukov
2309
2428
2426
#1037
Vadims Daskevics
Kiện tướng Quốc tế
Vadims Daskevics
2445
2428
2448
#1038
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2524
2427
2546
#1039
Dmitry Gurevich
Đại kiện tướng
Dmitry Gurevich
2345
2427
2506
#1040
Arystanbek Urazayev
Kiện tướng Quốc tế
Arystanbek Urazayev
2448
2427
2464
#1041
Juan Plazuelo Pascual
Kiện tướng Quốc tế
Juan Plazuelo Pascual
2435
2427
2398
#1042
Luka Draskovic
Đại kiện tướng
Luka Draskovic
2482
2427
2405
#1043
Jonathan Westerberg
Đại kiện tướng
Jonathan Westerberg
2470
2427
2462
#1044
Jorge Viterbo Ferreira
Đại kiện tướng
Jorge Viterbo Ferreira
2524
2427
2433
#1045
Carlos Javier Bernabeu Lopez
Kiện tướng FIDE
Carlos Javier Bernabeu Lopez
2416
2427
2352
#1046
Kevin Terrieux
Kiện tướng Quốc tế
Kevin Terrieux
2395
2427
2455
#1047
Jiri Kociscak
Kiện tướng Quốc tế
Jiri Kociscak
2475
2427
2475
#1048
Andrew N Greet
Kiện tướng Quốc tế
Andrew N Greet
2395
2427
2431
#1049
Martin Petrov
Đại kiện tướng
Martin Petrov
2550
2427
2448
#1050
2390
2427
2447