Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 06:55 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
6
#751
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2500
2458
2504
7
#752
Chen Lin
Đại kiện tướng
Chen Lin
2466
2458
2493
8
#753
Alejandro Hoffman
Đại kiện tướng
Alejandro Hoffman
2368
2458
2335
#754
Adrian Mikhalchishin
Đại kiện tướng
Adrian Mikhalchishin
2426
2457
2408
1
#755
Irakli Beradze
Kiện tướng Quốc tế
Irakli Beradze
2498
2457
2394
2
#756
Jose Fernando Cuenca Jimenez
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cuenca Jimenez
2491
2457
2402
3
#757
Peter Schreiner
Kiện tướng Quốc tế
Peter Schreiner
2426
2457
2401
4
#758
Erik Blomqvist
Đại kiện tướng
Erik Blomqvist
2481
2457
2402
5
#759
Dov Zifroni
Đại kiện tướng
Dov Zifroni
2458
2457
2408
6
#760
Renato Terry
Kiện tướng Quốc tế
Renato Terry
2508
2457
2572
7
#761
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2580
2457
2408
8
#762
Jerzy Slaby
Kiện tướng Quốc tế
Jerzy Slaby
2464
2457
0
9
#763
Vlastimil Hort
Đại kiện tướng
Vlastimil Hort
2315
2457
2364
10
#764
Florian Hujbert
Kiện tướng Quốc tế
Florian Hujbert
2413
2457
2418
#765
Steve Berger
Kiện tướng Quốc tế
Steve Berger
2420
2456
2371
1
#766
Arman Mikaelyan
Đại kiện tướng
Arman Mikaelyan
2495
2456
2445
2
#767
Carlo D'Amore
Kiện tướng Quốc tế
Carlo D'Amore
2362
2456
2478
3
#768
Lelys Stanley Martinez Duany
Đại kiện tướng
Lelys Stanley Martinez Duany
2457
2456
2445
4
#769
Marcin Dziuba
Đại kiện tướng
Marcin Dziuba
2495
2456
2478
5
#770
Michal Olszewski
Đại kiện tướng
Michal Olszewski
2516
2456
2422
6
#771
Angelos Sandalakis
Kiện tướng Quốc tế
Angelos Sandalakis
2392
2456
2363
7
#772
Patrick Zelbel
Kiện tướng Quốc tế
Patrick Zelbel
2490
2456
2426
8
#773
Dennes Abel
Kiện tướng Quốc tế
Dennes Abel
2374
2456
2451
#774
Jose Angel Guerra Mendez
Đại kiện tướng
Jose Angel Guerra Mendez
2484
2455
2503
1
#775
Vladimir Zakhartsov
Đại kiện tướng
Vladimir Zakhartsov
2482
2455
2406
2
#776
Dawit Schengelia
Đại kiện tướng
Dawit Schengelia
2462
2455
2432
3
#777
Juan Borges Mateos
Đại kiện tướng
Juan Borges Mateos
2347
2455
2434
4
#778
John Daniel Bryant
Kiện tướng Quốc tế
John Daniel Bryant
2414
2455
2455
5
#779
Blazimir Kovacevic
Đại kiện tướng
Blazimir Kovacevic
2379
2455
2386
6
#780
Bartlomiej Heberla
Đại kiện tướng
Bartlomiej Heberla
2498
2455
2390
7
#781
Denis Rombaldoni
Kiện tướng Quốc tế
Denis Rombaldoni
2476
2455
2466
#782
Branko Tadic
Đại kiện tướng
Branko Tadic
2403
2454
2393
1
#783
Nguyen Huynh Minh Huy
Đại kiện tướng
Nguyen Huynh Minh Huy
2421
2454
2449
2
#784
Alexandre Dgebuadze
Đại kiện tướng
Alexandre Dgebuadze
2414
2454
2435
3
#785
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2526
2454
2550
4
#786
Ilija Balinow
Đại kiện tướng
Ilija Balinow
2358
2454
2419
5
#787
Gleb Dudin
Đại kiện tướng
Gleb Dudin
2516
2454
2454
6
#788
Robert Zelcic
Đại kiện tướng
Robert Zelcic
2463
2454
2411
7
#789
Enamul Hossain
Đại kiện tướng
Enamul Hossain
2348
2454
2366
8
#790
Hovik Hayrapetyan
Đại kiện tướng
Hovik Hayrapetyan
2462
2454
2337
9
#791
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
2548
2454
2383
10
#792
Arystan Isanzhulov
Kiện tướng Quốc tế
Arystan Isanzhulov
2397
2454
2518
#793
Jens-Uwe Maiwald
Đại kiện tướng
Jens-Uwe Maiwald
2415
2453
2444
1
#794
Eray Kilic
Kiện tướng Quốc tế
Eray Kilic
2459
2453
2432
2
#795
Axel Smith
Đại kiện tướng
Axel Smith
2430
2453
2428
3
#796
Robert Cvek
Đại kiện tướng
Robert Cvek
2439
2453
2475
4
#797
Sergey Kasparov
Đại kiện tướng
Sergey Kasparov
2441
2453
2442
5
#798
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
2542
2453
2475
6
#799
Dragan Barlov
Đại kiện tướng
Dragan Barlov
2353
2453
2366
7
#800
Sergei Lobanov
Đại kiện tướng
Sergei Lobanov
2508
2453
2472