Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:55 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#651
Jan H Timman
Đại kiện tướng
Jan H Timman
2534
2472
2501
1
#652
Bjorn Moller Ochsner
Đại kiện tướng
Bjorn Moller Ochsner
2502
2472
2448
2
#653
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2528
2472
2478
3
#654
Cristhian Camilo Rios
Đại kiện tướng
Cristhian Camilo Rios
2435
2472
2555
#655
Kassa Korley
Kiện tướng Quốc tế
Kassa Korley
2407
2471
2374
1
#656
Carles Diaz Camallonga
Kiện tướng Quốc tế
Carles Diaz Camallonga
2477
2471
2420
2
#657
Ziaur Rahman
Đại kiện tướng
Ziaur Rahman
2421
2471
2460
3
#658
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2556
2471
2511
4
#659
Wang Yiye
Kiện tướng Quốc tế
Wang Yiye
2446
2471
2401
5
#660
Aimen Rizouk
Đại kiện tướng
Aimen Rizouk
2429
2471
2462
6
#661
Dragisa Blagojevic
Đại kiện tướng
Dragisa Blagojevic
2437
2471
2415
7
#662
Sergey Erenburg
Đại kiện tướng
Sergey Erenburg
2510
2471
2525
8
#663
Melikset Khachiyan
Đại kiện tướng
Melikset Khachiyan
2407
2471
2484
9
#664
Roland Salvador
Đại kiện tướng
Roland Salvador
2391
2471
0
#665
Maxim Turov
Đại kiện tướng
Maxim Turov
2536
2470
2407
1
#666
S Dhopade Swapnil
Đại kiện tướng
S Dhopade Swapnil
2419
2470
2425
2
#667
Jose Fernando Cubas
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cubas
2408
2470
2500
3
#668
Gerald Hertneck
Đại kiện tướng
Gerald Hertneck
2417
2470
2461
4
#669
Youri Solodovnitchenko
Đại kiện tướng
Youri Solodovnitchenko
2511
2470
2465
#670
Tomas Polak
Đại kiện tướng
Tomas Polak
2469
2469
2457
1
#671
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2469
2531
2
#672
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
2509
2469
2504
3
#673
Dimitris Alexakis
Kiện tướng Quốc tế
Dimitris Alexakis
2503
2469
2521
4
#674
Sundar M Shyam
Đại kiện tướng
Sundar M Shyam
2470
2469
2475
5
#675
Guha Mitrabha
Đại kiện tướng
Guha Mitrabha
2509
2469
2530
6
#676
Eloi Relange
Đại kiện tướng
Eloi Relange
2422
2469
2414
#677
Pontus Sjodahl
Kiện tướng Quốc tế
Pontus Sjodahl
2430
2468
2410
1
#678
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2468
2426
2
#679
Sergey Ivanov
Đại kiện tướng
Sergey Ivanov
2438
2468
2362
#680
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2445
2467
2517
1
#681
Nikola Nestorovic
Đại kiện tướng
Nikola Nestorovic
2451
2467
2416
2
#682
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2474
2467
2483
3
#683
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2526
2467
2534
4
#684
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2444
2467
2558
5
#685
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2567
2467
2492
6
#686
Borya Ider
Kiện tướng Quốc tế
Borya Ider
2480
2467
2512
#687
Richard Polaczek
Kiện tướng Quốc tế
Richard Polaczek
2303
2466
2334
1
#688
Zenon Franco Ocampos
Đại kiện tướng
Zenon Franco Ocampos
2457
2466
0
2
#689
Lukasz Cyborowski
Đại kiện tướng
Lukasz Cyborowski
2455
2466
2552
3
#690
Ervin Toth
Kiện tướng Quốc tế
Ervin Toth
2403
2466
2457
4
#691
Milos Jirovsky
Đại kiện tướng
Milos Jirovsky
2415
2466
2413
5
#692
David Shahinyan
Kiện tướng Quốc tế
David Shahinyan
2439
2466
2390
6
#693
Youri Chkouro
Đại kiện tướng
Youri Chkouro
2535
2466
2525
7
#694
Tomas Krnan
Kiện tướng Quốc tế
Tomas Krnan
2440
2466
2334
8
#695
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2579
2466
2526
#696
Blazo Kalezic
Kiện tướng Quốc tế
Blazo Kalezic
2382
2465
2469
1
#697
Jordi Fluvia Poyatos
Kiện tướng Quốc tế
Jordi Fluvia Poyatos
2421
2465
2430
2
#698
Branko Damljanovic
Đại kiện tướng
Branko Damljanovic
2377
2465
2411
3
#699
Dejan Antic
Đại kiện tướng
Dejan Antic
2371
2465
2458
4
#700
Joshua Daniel Ruiz Castillo
Đại kiện tướng
Joshua Daniel Ruiz Castillo
2460
2465
2493