Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 22:04 23 tháng 1, 2025

Tất cả‎
Tất cả Quốc Gia‎
Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
4
#851
Koneru Humpy
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
2523
2446
2418
5
#852
Jonny Hector
Đại kiện tướng
Jonny Hector
2434
2446
2401
#853
Oliver Mihok
Đại kiện tướng
Oliver Mihok
2536
2445
2415
1
#854
Lukas Cernousek
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Cernousek
2428
2445
2333
2
#855
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2445
2518
3
#856
Viacheslav Tilicheev
Đại kiện tướng
Viacheslav Tilicheev
2441
2445
2451
4
#857
Saidali Iuldachev
Đại kiện tướng
Saidali Iuldachev
2401
2445
2281
5
#858
Herminio Herraiz Hidalgo
Đại kiện tướng
Herminio Herraiz Hidalgo
2389
2445
0
6
#859
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2529
2445
2588
7
#860
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2600
2445
2467
8
#861
Petar Genov
Đại kiện tướng
Petar Genov
2413
2445
2448
9
#862
Thal Abergel
Đại kiện tướng
Thal Abergel
2419
2445
2355
#863
Artem Gilevych
Kiện tướng Quốc tế
Artem Gilevych
2418
2444
2396
1
#864
Hrair Simonian
Đại kiện tướng
Hrair Simonian
2404
2444
2340
2
#865
Enrique Tejedor Fuente
Kiện tướng Quốc tế
Enrique Tejedor Fuente
2403
2444
2526
3
#866
Qi Chen b
Kiện tướng Quốc tế
Qi Chen b
2485
2444
2411
4
#867
Arthur Pijpers
Kiện tướng Quốc tế
Arthur Pijpers
2474
2444
2446
5
#868
Thomas Roussel-Roozmon
Đại kiện tướng
Thomas Roussel-Roozmon
2454
2444
2459
6
#869
Oswaldo Zambrana
Đại kiện tướng
Oswaldo Zambrana
2398
2444
2376
#870
Koen Leenhouts
Đại kiện tướng
Koen Leenhouts
2470
2443
2424
1
#871
Sim Maerevoet
Kiện tướng Quốc tế
Sim Maerevoet
2431
2443
2418
2
#872
Artur Kogan
Đại kiện tướng
Artur Kogan
2462
2443
2488
3
#873
Marian Can Nothnagel
Kiện tướng FIDE
Marian Can Nothnagel
2424
2443
2431
4
#874
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2550
2443
2546
5
#875
Leonid Milov
Đại kiện tướng
Leonid Milov
2431
2443
2451
6
#876
Abdulla Gadimbayli
Đại kiện tướng
Abdulla Gadimbayli
2505
2443
2397
7
#877
Pierre Petitcunot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Petitcunot
2464
2443
2429
#878
Lennis Martinez Ramirez
Kiện tướng Quốc tế
Lennis Martinez Ramirez
2427
2442
2394
1
#879
Tsegmed Batchuluun
Đại kiện tướng
Tsegmed Batchuluun
2466
2442
2386
2
#880
Linus Johansson
Kiện tướng Quốc tế
Linus Johansson
2404
2442
2449
3
#881
Maciej Klekowski
Đại kiện tướng
Maciej Klekowski
2463
2442
2535
4
#882
Emilis Pileckis
Kiện tướng Quốc tế
Emilis Pileckis
2422
2442
2434
5
#883
2502
2442
2397
#884
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
1
#885
Vladyslav Larkin
Kiện tướng Quốc tế
Vladyslav Larkin
2451
2441
2417
2
#886
Mario Villanueva
Kiện tướng Quốc tế
Mario Villanueva
2454
2441
2367
3
#887
Zhu Jiner
Đại kiện tướng
Zhu Jiner
2513
2441
2434
4
#888
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2580
2441
2475
5
#889
Alexandr Triapishko
Kiện tướng Quốc tế
Alexandr Triapishko
2474
2441
2433
6
#890
Diego Valerga
Đại kiện tướng
Diego Valerga
2433
2441
2337
7
#891
Wang Chen
Kiện tướng Quốc tế
Wang Chen
2486
2441
2470
8
#892
Bernardo Roselli Mailhe
Kiện tướng Quốc tế
Bernardo Roselli Mailhe
2342
2441
2477
9
#893
Victor Shumyatsky
Kiện tướng Quốc tế
Victor Shumyatsky
2456
2441
2470
10
#894
Cristian Andres Hernandez
Kiện tướng Quốc tế
Cristian Andres Hernandez
2361
2441
2337
11
#895
Kivanc Haznedaroglu
Đại kiện tướng
Kivanc Haznedaroglu
2328
2441
2378
12
#896
Kirill Shubin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Shubin
2455
2441
2475
#897
Milos Stankovic
Kiện tướng Quốc tế
Milos Stankovic
2458
2440
2411
1
#898
Ivan Gonzalez Menendez
Kiện tướng FIDE
Ivan Gonzalez Menendez
2388
2440
2393
2
#899
Dmitri Maksimov
Đại kiện tướng
Dmitri Maksimov
2476
2440
2460
3
#900
Hugo Lopez Silva
Kiện tướng Quốc tế
Hugo Lopez Silva
2368
2440
2388