Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:55 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
2
#601
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2590
2481
2486
#602
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2532
2480
2517
1
#603
Ermes Espinosa Veloz
Đại kiện tướng
Ermes Espinosa Veloz
2499
2480
2386
2
#604
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2450
2480
2497
3
#605
Thies Heinemann
Đại kiện tướng
Thies Heinemann
2419
2480
0
4
#606
Clovis Vernay
Đại kiện tướng
Clovis Vernay
2487
2480
2468
5
#607
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2484
2480
2543
#608
Aleksey Goganov
Đại kiện tướng
Aleksey Goganov
2472
2479
2429
1
#609
Friso Nijboer
Đại kiện tướng
Friso Nijboer
2435
2479
2420
2
#610
Aliaksei Charnushevich
Đại kiện tướng
Aliaksei Charnushevich
2493
2479
0
3
#611
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
4
#612
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2479
2450
5
#613
Jan Krejci
Đại kiện tướng
Jan Krejci
2543
2479
2416
6
#614
Bosko Tomic
Kiện tướng Quốc tế
Bosko Tomic
2426
2479
2432
#615
Lubomir Ftacnik
Đại kiện tướng
Lubomir Ftacnik
2440
2478
2556
1
#616
Georg Froewis
Kiện tướng Quốc tế
Georg Froewis
2417
2478
2518
2
#617
Pavel Anisimov
Đại kiện tướng
Pavel Anisimov
2506
2478
2484
3
#618
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
4
#619
Kacper Drozdowski
Kiện tướng Quốc tế
Kacper Drozdowski
2450
2478
2490
5
#620
Bator Sambuev
Đại kiện tướng
Bator Sambuev
2421
2478
2439
6
#621
Momchil Nikolov
Đại kiện tướng
Momchil Nikolov
2432
2478
2406
#622
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2639
2477
2454
1
#623
Yuri Yakovich
Đại kiện tướng
Yuri Yakovich
2513
2477
2426
2
#624
Carlos Antonio Hevia Alejano
Đại kiện tướng
Carlos Antonio Hevia Alejano
2449
2477
2495
#625
Alejandro Franco Alonso
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Franco Alonso
2406
2476
2447
1
#626
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2545
2476
2515
2
#627
Jonathan Dourerassou
Đại kiện tướng
Jonathan Dourerassou
2420
2476
2474
3
#628
Aleksander Delchev
Đại kiện tướng
Aleksander Delchev
2465
2476
2470
4
#629
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2664
2476
2520
5
#630
Vlad-Victor Barnaure
Kiện tướng Quốc tế
Vlad-Victor Barnaure
2458
2476
2473
#631
Jaan Ehlvest
Đại kiện tướng
Jaan Ehlvest
2531
2475
2446
1
#632
Gad Rechlis
Đại kiện tướng
Gad Rechlis
2459
2475
2521
2
#633
Danny Raznikov
Đại kiện tướng
Danny Raznikov
2466
2475
2527
3
#634
Alexei Fedorov
Đại kiện tướng
Alexei Fedorov
2409
2475
2478
4
#635
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2567
2475
2520
5
#636
Adam Horvath
Đại kiện tướng
Adam Horvath
2387
2475
2494
#637
David J Eggleston
Kiện tướng Quốc tế
David J Eggleston
2345
2474
2281
1
#638
Stephen J Gordon
Đại kiện tướng
Stephen J Gordon
2497
2474
2466
2
#639
Mackenzie Molner
Đại kiện tướng
Mackenzie Molner
2468
2474
2434
3
#640
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2574
2474
2505
4
#641
Ameet K Ghasi
Đại kiện tướng
Ameet K Ghasi
2506
2474
2480
#642
Shawn Rodrigue-Lemieux
Đại kiện tướng
Shawn Rodrigue-Lemieux
2500
2473
2467
1
#643
Milan S Popovic
Kiện tướng FIDE
Milan S Popovic
2321
2473
2392
2
#644
Konstantin Mesropov
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Mesropov
2450
2473
2334
3
#645
Lars Karlsson
Đại kiện tướng
Lars Karlsson
2413
2473
2336
4
#646
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2552
2473
2549
5
#647
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2541
2473
2547
6
#648
Dimitri Komarov
Đại kiện tướng
Dimitri Komarov
2451
2473
2381
7
#649
Uros Krstic
Kiện tướng Quốc tế
Uros Krstic
2302
2473
2298
8
#650
Richard Bitoon
Đại kiện tướng
Richard Bitoon
2375
2473
2352