Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:02 27 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#251
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2639
2554
2563
1
#252
Ivan Salgado Lopez
Đại kiện tướng
Ivan Salgado Lopez
2599
2554
2561
#253
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2513
2553
2508
1
#254
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
2
#255
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2638
2553
2575
3
#256
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2610
4
#257
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2513
2553
2468
#258
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
1
#259
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2512
2552
2527
#260
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2431
2551
2546
1
#261
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2610
2551
2546
#262
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2646
2550
2620
#263
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2438
2549
2431
1
#264
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2623
2549
2593
2
#265
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2476
2549
2511
3
#266
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2578
2549
2522
4
#267
Mark Paragua
Đại kiện tướng
Mark Paragua
2446
2549
2504
5
#268
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2484
2549
2533
6
#269
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2457
2549
2554
#270
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
1
#271
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2546
2548
2508
2
#272
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
3
#273
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
#274
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2544
2547
2551
1
#275
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2574
2547
2523
2
#276
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2563
2547
2466
3
#277
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2646
2547
2537
#278
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2718
2546
2618
1
#279
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#280
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
1
#281
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
2
#282
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2570
2545
2523
#283
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2534
2544
2540
1
#284
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2505
2544
2472
2
#285
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2537
2544
2549
#286
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2577
2543
2528
#287
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2582
2542
2542
1
#288
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#289
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2611
2542
2550
#290
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2668
2541
2560
1
#291
David C Smerdon
Đại kiện tướng
David C Smerdon
2468
2541
2478
#292
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2527
2540
2517
1
#293
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2497
2540
2492
2
#294
Victor Bologan
Đại kiện tướng
Victor Bologan
2600
2540
2464
3
#295
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2681
2540
2593
#296
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2599
2539
2529
1
#297
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2525
2539
2508
2
#298
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2608
2539
2564
3
#299
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2495
2539
2422
4
#300
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522