Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 19:55 14 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#451
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2542
2506
2506
1
#452
Matthew J Turner
Đại kiện tướng
Matthew J Turner
2432
2506
2429
2
#453
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2526
2506
2509
3
#454
Aleksey Grebnev
Đại kiện tướng
Aleksey Grebnev
2555
2506
2468
#455
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
1
#456
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2508
2505
2430
2
#457
Mykhajlo Brodskyj
Đại kiện tướng
Mykhajlo Brodskyj
2515
2505
2454
3
#458
Davor Rogic
Đại kiện tướng
Davor Rogic
2352
2505
2354
#459
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2485
2504
2505
1
#460
Helgi Olafsson
Đại kiện tướng
Helgi Olafsson
2466
2504
2413
2
#461
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2557
2504
2596
3
#462
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2486
2504
2507
4
#463
Victor Bologan
Đại kiện tướng
Victor Bologan
2603
2504
2457
5
#464
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2550
2504
2604
6
#465
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2504
2566
7
#466
Pierre Barbot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Barbot
2449
2504
2457
8
#467
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2481
2504
2506
9
#468
Damian Lemos
Đại kiện tướng
Damian Lemos
2474
2504
2501
10
#469
Nicola Altini
Kiện tướng Quốc tế
Nicola Altini
2366
2504
2376
#470
Daniel Pulvett Marin
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Pulvett Marin
2470
2503
2416
1
#471
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2569
2503
2525
2
#472
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2555
2503
2567
3
#473
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2555
2503
2407
4
#474
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
2531
2503
2533
5
#475
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
6
#476
Jiri Stocek
Đại kiện tướng
Jiri Stocek
2484
2503
2398
7
#477
Tuan Minh Le
Đại kiện tướng
Tuan Minh Le
2598
2503
2583
#478
Jakub Pulpan
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Pulpan
2407
2502
2530
1
#479
Laszlo Gonda
Đại kiện tướng
Laszlo Gonda
2485
2502
0
2
#480
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
3
#481
Jacob Aagaard
Đại kiện tướng
Jacob Aagaard
2435
2502
2509
#482
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2493
2501
2564
1
#483
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2572
2501
2456
2
#484
Roman Kezin
Kiện tướng Quốc tế
Roman Kezin
2478
2501
2450
3
#485
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2509
2501
2499
4
#486
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2562
2501
2551
5
#487
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2561
2501
2492
#488
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2505
2500
2492
1
#489
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2530
2500
2504
2
#490
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2546
2500
2554
3
#491
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
4
#492
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2539
2500
2494
5
#493
Levon Babujian
Đại kiện tướng
Levon Babujian
2337
2500
2344
#494
Shay Porat
Kiện tướng Quốc tế
Shay Porat
2486
2499
2553
1
#495
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2522
2499
2580
2
#496
Leonid Yudasin
Đại kiện tướng
Leonid Yudasin
2310
2499
2466
3
#497
Lars Schandorff
Đại kiện tướng
Lars Schandorff
2470
2499
2517
4
#498
Richard Pile
Kiện tướng Quốc tế
Richard Pile
2442
2499
2376
5
#499
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2426
2499
2488
6
#500
Aleksandr Shneider
Đại kiện tướng
Aleksandr Shneider
2453
2499
2448