Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 09:41 26 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
1
#51
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
#52
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2580
2615
2655
#53
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
#54
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2630
2647
2651
#55
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2600
2605
2649
#56
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
2638
2648
#57
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2575
2610
2647
#58
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2650
2646
1
#59
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
#60
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2629
2608
2645
1
#61
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2639
2638
2645
#62
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2610
2611
2644
#63
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2647
2579
2641
1
#64
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
#65
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2556
2555
2640
#66
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2696
2635
2637
#67
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2419
2447
2636
#68
Zhamsaran Tsydypov
Đại kiện tướng
Zhamsaran Tsydypov
2507
2457
2634
#69
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2609
2635
2633
#70
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
#71
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2656
2607
2629
1
#72
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2664
2588
2629
#73
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2692
2628
1
#74
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
2
#75
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2682
2655
2628
#76
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2593
2596
2627
#77
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2593
2578
2623
1
#78
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2479
2380
2623
#79
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2650
2608
2621
#80
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2646
2550
2620
#82
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2718
2546
2618
1
#83
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2646
2601
2618
#84
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2400
2517
2616
#85
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2783
2654
2615
1
#86
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2669
2597
2615
#87
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
1
#88
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2638
2617
2614
2
#89
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2578
2624
2614
3
#90
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2564
2658
2614
#91
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2668
2586
2613
#92
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2647
2709
2611
#93
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2610
1
#94
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2610
2
#95
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2624
2610
#96
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2628
2655
2609
#97
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2682
2642
2608
#98
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
#99
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2646
2638
2605
1
#100
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2667
2614
2605