Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Nedeljko Malesevic
Tên đầy đủ
Nedeljko Malesevic
Sinh
Jan 1, 1955
(70 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Sweden
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
110
23% Win
35% Draw
42% Loss
Như quân Trắng
57
26% Win
40% Draw
34% Loss
Như quân Đen
53
19% Win
28% Draw
53% Loss
Nedeljko Malesevic Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Nedeljko Malesevic
(2219)
Tom Rydstrom
(2295)
1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 e6
Queen's Gambit Declined: Baltic Defense
0-1
60
2025
Nedeljko Malesevic
(2230)
Vidar Seiger
(2010)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
½-½
62
2024
Nedeljko Malesevic
(2219)
Robert Anderzen
(2119)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+
Bogo-Indian Defense: Grünfeld Variation
1-0
24
2024
Nedeljko Malesevic
(2229)
Andreas Landgren
(2248)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined
1-0
42
2024
Nedeljko Malesevic
(2230)
Ferdinand Hellers
(2589)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
0-1
48
2024
Nedeljko Malesevic
(2219)
Mattis Olofsson-Dolk
(2210)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Russian, Hungarian Variation
½-½
43
2024
Nedeljko Malesevic
(2219)
Axel Smith
(2421)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Half-Accepted: Pawn Return Variation
½-½
41
2024
Nedeljko Malesevic
(2202)
Aarav Dengla
(2218)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4
Queen's Gambit Accepted
½-½
36
2023
Nedeljko Malesevic
(2123)
Helgi Ass Gretarsson
(2417)
1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 c5
Grünfeld Defense: Burille Variation
0-1
33
2023
Nedeljko Malesevic
(2202)
Kaare Hove Kristensen
(2279)
1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c4 dxc4
Queen's Pawn Opening: Krause Variation
0-1
51
2023
Nedeljko Malesevic
(2206)
Anders Larsson
(2217)
1. d4 e6 2. c4 Bb4+ 3. Bd2 Bxd2+
Bogo-Indian Defense: Exchange Variation
1-0
39
2023
Nedeljko Malesevic
(2206)
Felix Tuomainen
(2184)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Half-Accepted: Pawn Return Variation
1-0
50
2023
Nedeljko Malesevic
(2202)
Christian Jepson
(2409)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5
Indian Game: East Indian, Anti-Nimzo-Indian Variation
0-1
52
2023
Nedeljko Malesevic
(2226)
Valentyn Hulka
(2057)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Petrosian System
½-½
41
2022
Nedeljko Malesevic
(2228)
Peter Petran
(2234)
1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. e4 Nc6
Modern Defense with 1.d4
½-½
35
2022
Nedeljko Malesevic
(2226)
Augustinas Bazilius
(1949)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Petrosian System
0-1
38
2022
Nedeljko Malesevic
(2228)
Michal Praszak
(2048)
1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. c4 Ne4
Trompowsky Attack
0-1
15
2022
Nedeljko Malesevic
(2228)
Sandor Biro
(2116)
1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7
King's Indian Defense
1-0
33
2022
Nedeljko Malesevic
(2226)
Johan Nordebrink
(2111)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6
Queen's Indian Defense: Fianchetto, Nimzowitsch Variation
1-0
47
2022
Nedeljko Malesevic
(2226)
Erik Hedman
(2357)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
1-0
40
2022
Nedeljko Malesevic
(2226)
Piotr Piesik
(2380)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6
Queen's Gambit Declined
1-0
42
2022
Nedeljko Malesevic
(2228)
Joachim Neumann
(2082)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6
Queen's Indian Defense: Fianchetto, Classical, Polugaevsky Gambit
1-0
41
2022
Nedeljko Malesevic
(2251)
Amir Tadjerbashi
(2199)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6
Semi-Slav Defense: Main Line, Semi-Meran Variation
0-1
38
2020
Nedeljko Malesevic
(2251)
Anders Grandell
(2294)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
0-1
50
2019
Nedeljko Malesevic
(2251)
Nils-Gustaf Renman
(2339)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5
Slav Defense: Exchange Variation
1-0
25
2019
Đầu trang
1
2
3
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Jon L Arnason gặp Vlastimil Hort, 1992
Garry Kasparov gặp Jorden van Foreest, 2021
Judit Polgar gặp Manuel Rivas Pastor, 1993
Alan Pichot gặp Tomasz Jaskolka, 2022
Ruy Lopez De Segura gặp Leonardo Da Curtie, 1560